Bản dịch của từ Gizmo trong tiếng Việt
Gizmo

Gizmo (Noun)
She showed off her new gizmo at the social gathering.
Cô ấy khoe chiếc gizmo mới của mình tại buổi tụ tập xã hội.
The tech-savvy teenager always has the latest gizmo in town.
Người trẻ tuổi hiểu biết về công nghệ luôn có chiếc gizmo mới nhất trong thành phố.
The company's promotional event featured a range of innovative gizmos.
Sự kiện quảng cáo của công ty có sự xuất hiện của một loạt các gizmo sáng tạo.
Dạng danh từ của Gizmo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gizmo | Gizmos |
Họ từ
Gizmo là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ dụng cụ, thiết bị hoặc đồ vật nhỏ, thường phức tạp hoặc không rõ chức năng chính xác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ "gizmo". Tuy nhiên, trong văn nói, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ này thường xuyên hơn, thể hiện sự thân mật và tính sáng tạo trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "gizmo" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng được cho là xuất phát từ tiếng lóng của người Mỹ, có thể liên quan đến từ "gadget". Cả hai từ đều chỉ các thiết bị hoặc công cụ nhỏ gọn và tiện dụng. Từ "gadget" lại có khả năng là từ biến đổi từ "gaget", có nguồn gốc từ Pháp. Từ "gizmo" hiện nay thường dùng để chỉ một đồ vật hoặc thiết bị công nghệ hiện đại, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu sáng tạo trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "gizmo" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ hoặc thiết bị, thể hiện sự không chính thức và thân thuộc. Ở phần Nói và Viết, từ "gizmo" thường được dùng để diễn đạt các đồ vật hoặc công cụ mới lạ. Từ này thường gặp trong văn hóa đại chúng, nhất là trong các cuộc hội thoại thân mật về công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp