Bản dịch của từ Gizmo trong tiếng Việt

Gizmo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gizmo (Noun)

gˈɪzmoʊ
gˈɪzmoʊ
01

Một vật dụng, đặc biệt là một vật dụng mà người nói không biết hoặc không thể nhớ tên.

A gadget especially one whose name the speaker does not know or cannot recall.

Ví dụ

She showed off her new gizmo at the social gathering.

Cô ấy khoe chiếc gizmo mới của mình tại buổi tụ tập xã hội.

The tech-savvy teenager always has the latest gizmo in town.

Người trẻ tuổi hiểu biết về công nghệ luôn có chiếc gizmo mới nhất trong thành phố.

The company's promotional event featured a range of innovative gizmos.

Sự kiện quảng cáo của công ty có sự xuất hiện của một loạt các gizmo sáng tạo.

Dạng danh từ của Gizmo (Noun)

SingularPlural

Gizmo

Gizmos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gizmo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gizmo

Không có idiom phù hợp