Bản dịch của từ Glacis trong tiếng Việt
Glacis
Noun [U/C]
Glacis (Noun)
glˈeisəs
glˈeisiz
Ví dụ
The glacis on the tank shielded the crew from enemy fire.
Lớp vật liệu trượt trên xe tăng bảo vệ phi hành đoàn khỏi đạn địch.
The armored vehicle's glacis was designed to deflect incoming projectiles.
Lớp vật liệu trượt trên xe bọc thép được thiết kế để chuyển hướng đạn đang tới.
Ví dụ
The glacis outside the fort made it hard for attackers.
Bãi glacis bên ngoài pháo đài làm khó cho kẻ tấn công.
Soldiers strategically positioned on the glacis defended the fort.
Những binh sĩ được đặt chiến lược trên glacis bảo vệ pháo đài.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glacis
Không có idiom phù hợp