Bản dịch của từ Glacis trong tiếng Việt

Glacis

Noun [U/C]

Glacis (Noun)

glˈeisəs
glˈeisiz
01

Một tấm giáp nghiêng bảo vệ một phần của xe.

A sloping piece of armour plate protecting part of a vehicle.

Ví dụ

The glacis on the tank shielded the crew from enemy fire.

Lớp vật liệu trượt trên xe tăng bảo vệ phi hành đoàn khỏi đạn địch.

The armored vehicle's glacis was designed to deflect incoming projectiles.

Lớp vật liệu trượt trên xe bọc thép được thiết kế để chuyển hướng đạn đang tới.

02

Một ngân hàng dốc xuống từ một pháo đài khiến kẻ tấn công có thể bị tên lửa của quân phòng thủ tấn công.

A bank sloping down from a fort which exposes attackers to the defenders' missiles.

Ví dụ

The glacis outside the fort made it hard for attackers.

Bãi glacis bên ngoài pháo đài làm khó cho kẻ tấn công.

Soldiers strategically positioned on the glacis defended the fort.

Những binh sĩ được đặt chiến lược trên glacis bảo vệ pháo đài.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glacis

Không có idiom phù hợp