Bản dịch của từ Global issue trong tiếng Việt

Global issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global issue (Noun)

ɡlˈoʊbəl ˈɪʃu
ɡlˈoʊbəl ˈɪʃu
01

Một vấn đề ảnh hưởng đến toàn bộ thế giới hoặc nhiều quốc gia.

A problem affecting the entire world or multiple countries.

Ví dụ

Climate change is a significant global issue affecting many countries today.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu quan trọng ảnh hưởng đến nhiều quốc gia hôm nay.

Poverty is not just a local problem; it's a global issue.

Nghèo đói không chỉ là vấn đề địa phương; đó là một vấn đề toàn cầu.

Is pollution considered a global issue by environmental experts?

Ô nhiễm có được coi là một vấn đề toàn cầu bởi các chuyên gia môi trường không?

02

Một thách thức vượt qua ranh giới quốc gia và thường được giải quyết một cách hợp tác.

A challenge that transcends national boundaries and is often addressed collaboratively.

Ví dụ

Climate change is a significant global issue affecting many countries today.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu quan trọng ảnh hưởng đến nhiều quốc gia hôm nay.

Poverty is not just a local problem; it's a global issue.

Nghèo đói không chỉ là vấn đề địa phương; đó là một vấn đề toàn cầu.

Is pollution considered a global issue by environmental experts?

Ô nhiễm có được coi là một vấn đề toàn cầu bởi các chuyên gia môi trường không?

03

Bất kỳ yếu tố quan trọng nào ảnh hưởng đến các xã hội ở quy mô toàn cầu, chẳng hạn như biến đổi khí hậu hoặc nghèo đói.

Any significant factor that affects societies at a global scale, such as climate change or poverty.

Ví dụ

Climate change is a major global issue affecting many countries today.

Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu lớn ảnh hưởng đến nhiều quốc gia hôm nay.

Poverty is not the only global issue we need to address.

Nghèo đói không phải là vấn đề toàn cầu duy nhất chúng ta cần giải quyết.

Is climate change a global issue that concerns everyone?

Liệu biến đổi khí hậu có phải là một vấn đề toàn cầu mà mọi người quan tâm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/global issue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Their ability to motivate and educate young minds about pressing stands out as a pivotal contribution to the shaping of a more conscious and driven generation [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] To begin with, following international news can keep people up-to-date with information about environmental [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Global issue

Không có idiom phù hợp