Bản dịch của từ Global issue trong tiếng Việt

Global issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global issue(Noun)

ɡlˈoʊbəl ˈɪʃu
ɡlˈoʊbəl ˈɪʃu
01

Một vấn đề ảnh hưởng đến toàn bộ thế giới hoặc nhiều quốc gia.

A problem affecting the entire world or multiple countries.

Ví dụ
02

Một thách thức vượt qua ranh giới quốc gia và thường được giải quyết một cách hợp tác.

A challenge that transcends national boundaries and is often addressed collaboratively.

Ví dụ
03

Bất kỳ yếu tố quan trọng nào ảnh hưởng đến các xã hội ở quy mô toàn cầu, chẳng hạn như biến đổi khí hậu hoặc nghèo đói.

Any significant factor that affects societies at a global scale, such as climate change or poverty.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh