Bản dịch của từ Global marketplace trong tiếng Việt

Global marketplace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global marketplace (Noun)

ɡlˈoʊbəl mˈɑɹkətplˌeɪs
ɡlˈoʊbəl mˈɑɹkətplˌeɪs
01

Một hệ thống toàn cầu để mua và bán hàng hóa và dịch vụ.

A worldwide system for buying and selling goods and services.

Ví dụ

The global marketplace connects buyers and sellers from different countries.

Thị trường toàn cầu kết nối người mua và người bán từ các quốc gia khác nhau.

The global marketplace does not limit trade to local businesses anymore.

Thị trường toàn cầu không còn giới hạn thương mại chỉ với các doanh nghiệp địa phương.

Is the global marketplace beneficial for small businesses in Vietnam?

Thị trường toàn cầu có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam không?

02

Sự tương tác của người bán và người mua qua biên giới quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu.

The interaction of sellers and buyers across national borders in a global economy.

Ví dụ

The global marketplace connects sellers and buyers from different countries easily.

Thị trường toàn cầu kết nối người bán và người mua từ các quốc gia khác nhau một cách dễ dàng.

Many people do not understand the global marketplace's impact on local economies.

Nhiều người không hiểu tác động của thị trường toàn cầu đến nền kinh tế địa phương.

Is the global marketplace beneficial for small businesses in Vietnam?

Thị trường toàn cầu có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam không?

03

Một hệ thống kinh tế vượt qua những hạn chế địa phương hoặc quốc gia và bao gồm một thị trường rộng lớn.

An economic system that transcends local or national limitations and encompasses a broad market.

Ví dụ

The global marketplace connects buyers and sellers from different countries every day.

Thị trường toàn cầu kết nối người mua và người bán từ các quốc gia khác nhau mỗi ngày.

The global marketplace does not only benefit large corporations like Amazon.

Thị trường toàn cầu không chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn như Amazon.

Is the global marketplace fair for small businesses in Vietnam?

Thị trường toàn cầu có công bằng cho các doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/global marketplace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global marketplace

Không có idiom phù hợp