Bản dịch của từ Global network trong tiếng Việt

Global network

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global network(Noun)

ɡlˈoʊbəl nˈɛtwɝˌk
ɡlˈoʊbəl nˈɛtwɝˌk
01

Một mạng lưới bao trùm một diện tích địa lý rộng lớn, thường bao gồm nhiều quốc gia và khu vực.

A network that covers a wide geographical area, often encompassing multiple countries and regions.

Ví dụ
02

Một tập hợp các máy tính và thiết bị được kết nối để chia sẻ tài nguyên và thông tin trên toàn cầu.

A collection of computers and devices connected to share resources and information across the world.

Ví dụ
03

Một hệ thống các yếu tố hoặc tổ chức liên kết với nhau hoạt động trên quy mô toàn cầu.

A system of interconnected elements or organizations that operates on a global scale.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh