Bản dịch của từ Global network trong tiếng Việt
Global network

Global network(Noun)
Một mạng lưới bao trùm một diện tích địa lý rộng lớn, thường bao gồm nhiều quốc gia và khu vực.
A network that covers a wide geographical area, often encompassing multiple countries and regions.
Một tập hợp các máy tính và thiết bị được kết nối để chia sẻ tài nguyên và thông tin trên toàn cầu.
A collection of computers and devices connected to share resources and information across the world.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Global network" là thuật ngữ chỉ một hệ thống kết nối trên quy mô toàn cầu, thường đề cập đến các mạng lưới thông tin, giao tiếp và thương mại giữa các quốc gia và khu vực khác nhau. Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, kinh doanh và xã hội học. Ở cả Anh và Mỹ, "global network" được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các biến thể tiếng Anh.
"Global network" là thuật ngữ chỉ một hệ thống kết nối trên quy mô toàn cầu, thường đề cập đến các mạng lưới thông tin, giao tiếp và thương mại giữa các quốc gia và khu vực khác nhau. Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, kinh doanh và xã hội học. Ở cả Anh và Mỹ, "global network" được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các biến thể tiếng Anh.
