Bản dịch của từ Gloominess trong tiếng Việt
Gloominess
Gloominess (Noun)
The gloominess of the city's residents was evident in their expressions.
Sự u ám của cư dân thành phố rõ ràng trên khuôn mặt họ.
She tried to avoid the gloominess of the topic in her essay.
Cô ấy cố tránh sự u ám của chủ đề trong bài luận của mình.
Did the gloominess of the situation affect your IELTS writing practice?
Sự u ám của tình hình có ảnh hưởng đến việc luyện viết IELTS của bạn không?
Gloominess (Adjective)
The gloominess of the situation made everyone feel hopeless.
Tình hình u ám khiến mọi người cảm thấy tuyệt vọng.
She tried to avoid the gloominess of the topic during the discussion.
Cô ấy cố tránh sự u ám của chủ đề trong cuộc thảo luận.
Did the gloominess of the news affect your mood negatively?
Sự u ám của tin tức có ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng của bạn không?
Họ từ
Từ "gloominess" diễn tả trạng thái u ám, thiếu ánh sáng hoặc tâm trạng buồn bã, chán nản. Trong văn cảnh tâm lý học, nó thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực kéo dài. Về cách sử dụng, "gloominess" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "gloom" có thể thường được sử dụng hơn, trong khi "gloominess" xuất hiện ít hơn. Cả hai hình thức đều mang nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "gloominess" xuất phát từ gốc Latin "glomus", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "khối tròn", phản ánh sự tối tăm, âm u. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành tiếng Anh, mang nghĩa bóng chỉ sự u ám, buồn bã, hay tâm trạng tiêu cực. Từ "gloom" kết hợp với hậu tố "-iness" tạo thành danh từ mô tả trạng thái cảm xúc buồn bã, cô đơn hoặc khung cảnh tăm tối, thể hiện rõ nét sự chuyển hóa từ nghĩa vật lý sang nghĩa cảm xúc trong ngôn ngữ.
Từ "gloominess" thể hiện tâm trạng u ám và buồn bã, thường xuất hiện trong bài đọc và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, tự nhiên và xã hội. Tuy nhiên, tần suất từ này không phổ biến. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "gloominess" thường được sử dụng để mô tả thời tiết xỉn màu, tâm trạng cá nhân hoặc không khí của một sự kiện, thể hiện những sắc thái tiêu cực trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp