Bản dịch của từ Glossary trong tiếng Việt
Glossary

Glossary (Noun)
Danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái liên quan đến một chủ đề, văn bản hoặc phương ngữ cụ thể kèm theo lời giải thích; một cuốn từ điển ngắn gọn.
An alphabetical list of words relating to a specific subject text or dialect with explanations a brief dictionary.
The sociology textbook includes a glossary of key terms.
Sách chuyên ngành xã hội bao gồm một từ điển thuật ngữ chính.
The glossary at the end of the book helped students understand better.
Từ điển ở cuối sách giúp sinh viên hiểu rõ hơn.
She referred to the glossary to find the definition of 'societal'.
Cô ấy tham khảo từ điển để tìm định nghĩa của 'xã hội'.
Dạng danh từ của Glossary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glossary | Glossaries |
Họ từ
Thuật ngữ "glossary" chỉ một danh sách các từ ngữ hoặc cụm từ cùng với định nghĩa hoặc giải thích của chúng, thường được sử dụng để giải thích các thuật ngữ chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn bản học thuật, "glossary" thường xuất hiện trong các tài liệu giáo khoa hoặc nghiên cứu để làm rõ các thuật ngữ cho độc giả.
Từ "glossary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glossa", có nghĩa là "từ vựng" hoặc "giải thích". Trong tiếng Hy Lạp, "glossa" cũng chỉ đến ngôn ngữ hoặc từ ngữ. Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian để chỉ một danh sách các từ và định nghĩa của chúng, thường được sử dụng để giải thích các thuật ngữ chuyên ngành trong sách hoặc tài liệu. Ngày nay, "glossary" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn, nhằm hỗ trợ người đọc hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và ngữ cảnh của từ vựng.
Từ "glossary" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến phần Writing và Reading, khi thí sinh cần giải thích hoặc định nghĩa thuật ngữ chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, "glossary" thường được sử dụng trong sách giáo khoa, tài liệu nghiên cứu hoặc bất kỳ văn bản nào có chứa thuật ngữ kỹ thuật, nhằm cung cấp định nghĩa rõ ràng cho độc giả. Sự cần thiết của từ này thể hiện vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hiểu biết về ngôn ngữ chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp