Bản dịch của từ Glossary trong tiếng Việt

Glossary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glossary (Noun)

glˈɔsɚi
glˈɑsəɹi
01

Danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái liên quan đến một chủ đề, văn bản hoặc phương ngữ cụ thể kèm theo lời giải thích; một cuốn từ điển ngắn gọn.

An alphabetical list of words relating to a specific subject text or dialect with explanations a brief dictionary.

Ví dụ

The sociology textbook includes a glossary of key terms.

Sách chuyên ngành xã hội bao gồm một từ điển thuật ngữ chính.

The glossary at the end of the book helped students understand better.

Từ điển ở cuối sách giúp sinh viên hiểu rõ hơn.

She referred to the glossary to find the definition of 'societal'.

Cô ấy tham khảo từ điển để tìm định nghĩa của 'xã hội'.

Dạng danh từ của Glossary (Noun)

SingularPlural

Glossary

Glossaries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glossary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glossary

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.