Bản dịch của từ Glucometer trong tiếng Việt

Glucometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glucometer (Noun)

ɡlˈukəmˌɛɹt
ɡlˈukəmˌɛɹt
01

Một thiết bị để đo nồng độ glucose trong máu.

An instrument for measuring the concentration of glucose in the blood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị được các bệnh nhân tiểu đường sử dụng để theo dõi mức đường huyết.

A device used by diabetics to monitor their blood sugar levels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị cầm tay cho kết quả tức thì về mức glucose trong máu.

A portable device that gives instant results for blood glucose levels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glucometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glucometer

Không có idiom phù hợp