Bản dịch của từ Glucometer trong tiếng Việt

Glucometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glucometer (Noun)

ɡlˈukəmˌɛɹt
ɡlˈukəmˌɛɹt
01

Một thiết bị để đo nồng độ glucose trong máu.

An instrument for measuring the concentration of glucose in the blood.

Ví dụ

The glucometer helps many diabetics manage their blood sugar levels effectively.

Máy đo đường huyết giúp nhiều người tiểu đường quản lý mức đường huyết hiệu quả.

A glucometer does not guarantee accurate readings without proper calibration.

Máy đo đường huyết không đảm bảo độ chính xác nếu không được hiệu chỉnh đúng cách.

Is a glucometer necessary for everyone with diabetes in the community?

Máy đo đường huyết có cần thiết cho mọi người tiểu đường trong cộng đồng không?

02

Một thiết bị được các bệnh nhân tiểu đường sử dụng để theo dõi mức đường huyết.

A device used by diabetics to monitor their blood sugar levels.

Ví dụ

Many diabetics use a glucometer to check their blood sugar levels daily.

Nhiều người tiểu đường sử dụng máy đo đường huyết hàng ngày.

My friend does not own a glucometer for monitoring his diabetes.

Bạn tôi không có máy đo đường huyết để theo dõi bệnh tiểu đường.

Do you think a glucometer is essential for managing diabetes effectively?

Bạn có nghĩ rằng máy đo đường huyết là cần thiết để quản lý tiểu đường không?

03

Một thiết bị cầm tay cho kết quả tức thì về mức glucose trong máu.

A portable device that gives instant results for blood glucose levels.

Ví dụ

The glucometer helps many diabetics monitor their blood sugar levels daily.

Glucometer giúp nhiều người tiểu đường theo dõi mức đường huyết hàng ngày.

Not everyone can afford a glucometer for regular health checks.

Không phải ai cũng có thể mua glucometer để kiểm tra sức khỏe thường xuyên.

Can a glucometer provide accurate readings in crowded places like markets?

Glucometer có thể cung cấp kết quả chính xác ở những nơi đông đúc như chợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glucometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glucometer

Không có idiom phù hợp