Bản dịch của từ Glutathione trong tiếng Việt
Glutathione

Glutathione (Noun)
Glutathione helps maintain healthy skin in many social events.
Glutathione giúp duy trì làn da khỏe mạnh trong nhiều sự kiện xã hội.
Many people do not know glutathione's role in social health.
Nhiều người không biết vai trò của glutathione trong sức khỏe xã hội.
How does glutathione affect social interactions and well-being?
Glutathione ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội và sức khỏe?
Glutathione là một peptide quan trọng trong cơ thể, được hình thành từ ba axit amin: cysteine, glutamine và glycine. Nó đóng vai trò chủ yếu trong các quá trình chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do và là một phần thiết yếu trong chức năng miễn dịch. Glutathione có thể tồn tại dưới hai dạng chính: dạng khử (reduced) và dạng oxy hóa (oxidized), với sự cân bằng giữa hai dạng này quyết định sức khỏe tế bào.
Glutathione, từ nguyên gốc tiếng Hy Lạp "glukus", có nghĩa là "ngọt", kết hợp với tiền tố "thio", chỉ lưu huỳnh. Thực chất, glutathione là một tripeptide, bao gồm các amino acid như cysteine, glutamine và glycine, được phát hiện lần đầu vào những năm 1880. Được biết đến với vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa tế bào và bảo vệ chống lại stress oxy hóa, glutathione hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong y học và ngành mỹ phẩm.
Glutathione là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và sinh học. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, bài thuyết trình về dinh dưỡng và các cuộc hội thảo sức khỏe. Glutathione có vai trò quan trọng trong quá trình chống oxy hóa và hỗ trợ hệ miễn dịch, điều này làm cho nó trở thành chủ đề chính trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng và chế độ ăn uống.