Bản dịch của từ Gnocchi trong tiếng Việt
Gnocchi

Gnocchi (Noun)
I made gnocchi for our social gathering last Saturday night.
Tôi đã làm gnocchi cho buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi vào thứ Bảy.
We did not serve gnocchi at the community potluck last month.
Chúng tôi đã không phục vụ gnocchi tại buổi tiệc cộng đồng tháng trước.
Did you enjoy the gnocchi at the Italian restaurant last week?
Bạn có thích gnocchi tại nhà hàng Ý tuần trước không?
Họ từ
Gnocchi là một loại mì ống có nguồn gốc từ Ý, thường làm từ khoai tây xay nhuyễn, bột mì và trứng. Từ "gnocchi" trong tiếng Ý có nghĩa là "cục nhỏ". Phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh, "gnocchi" thường được phát âm là /ˈnɒki/ (Anh) và /ˈnɑːki/ (Mỹ), phản ánh sự khác biệt trong âm vị và ngữ điệu. Gnocchi thường được sử dụng trong các món ăn chính và có thể được kết hợp với nhiều loại sốt khác nhau.
Từ "gnocchi" bắt nguồn từ tiếng Ý, có thể liên quan đến từ "nocchio", có nghĩa là "cục" hoặc "khối". Nguồn gốc Latinh của từ này là "nucleus", chỉ ra một khối nhỏ nhắn hay vật thể. Theo thời gian, "gnocchi" đã phát triển từ một loại thực phẩm chế biến từ khoai tây, bột mì và trứng, trở thành một món ăn phổ biến trong ẩm thực Ý. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự kết nối với hình dạng và cấu trúc của món ăn.
Từ "gnocchi" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và nói khi nói về thực phẩm hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực Ý, bài viết về nhà hàng, hoặc chương trình nấu ăn. Gnocchi là một loại mì bao gồm khoai tây, bột mì và trứng, thường được đề cập trong bối cảnh chế biến món ăn đặc trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp