Bản dịch của từ Gnocchi trong tiếng Việt

Gnocchi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnocchi (Noun)

nˈoʊki
nˈoʊki
01

(trong cách nấu ăn của người ý) bánh bao nhỏ làm từ khoai tây, bột báng hoặc bột mì, thường dùng kèm với nước sốt.

In italian cooking small dumplings made from potato semolina or flour usually served with a sauce.

Ví dụ

I made gnocchi for our social gathering last Saturday night.

Tôi đã làm gnocchi cho buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi vào thứ Bảy.

We did not serve gnocchi at the community potluck last month.

Chúng tôi đã không phục vụ gnocchi tại buổi tiệc cộng đồng tháng trước.

Did you enjoy the gnocchi at the Italian restaurant last week?

Bạn có thích gnocchi tại nhà hàng Ý tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gnocchi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnocchi

Không có idiom phù hợp