Bản dịch của từ Semolina trong tiếng Việt

Semolina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semolina (Noun)

sɛməlˈinə
sɪməlinə
01

Những hạt cứng còn lại sau khi xay bột, được sử dụng trong bánh pudding và mì ống.

The hard grains left after the milling of flour used in puddings and in pasta.

Ví dụ

Semolina is often used in Italian pasta dishes like spaghetti.

Semolina thường được sử dụng trong các món mì Ý như spaghetti.

Many people do not know semolina is key for making puddings.

Nhiều người không biết semolina là nguyên liệu chính để làm bánh pudding.

Is semolina a common ingredient in your favorite desserts?

Semolina có phải là nguyên liệu phổ biến trong các món tráng miệng yêu thích của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semolina/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semolina

Không có idiom phù hợp