Bản dịch của từ Gnu trong tiếng Việt
Gnu
Noun [U/C]
Gnu (Noun)
nˈu
nˈu
Ví dụ
The gnu grazed peacefully in the grassland.
Loài linh dương gnu ăn cỏ một cách yên bình.
A herd of gnus migrated together across the savannah.
Một bầy linh dương gnu di cư cùng nhau qua thảo nguyên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gnu
Không có idiom phù hợp