Bản dịch của từ Gnu trong tiếng Việt
Gnu

Gnu (Noun)
The gnu grazed peacefully in the grassland.
Loài linh dương gnu ăn cỏ một cách yên bình.
A herd of gnus migrated together across the savannah.
Một bầy linh dương gnu di cư cùng nhau qua thảo nguyên.
The gnu's distinctive appearance makes it easy to identify.
Ngoại hình đặc biệt của linh dương gnu giúp dễ nhận biết.
Họ từ
Gnu (tên khoa học: Connochaetes) là một chi động vật có vú thuộc họ bò, nổi bật với hình dáng khổng lồ và bộ lông màu nâu sẫm hoặc xám. Trong tiếng Anh, "gnu" được sử dụng để chỉ cả hai loại lớn là gnu đầu đen và gnu đầu trắng, thường sống tại các đồng cỏ châu Phi. Từ này có cách phát âm khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt lớn trong nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, đôi khi "gnu" được dùng một cách lóng trong công nghệ thông tin để chỉ một dự án phần mềm mã nguồn mở, thể hiện tính đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gnu" có nguồn gốc từ tiếng Afrikaans, được vay mượn từ từ "gnoe" trong ngôn ngữ của người Khoisan. Từ này diễn tả một loài động vật nhai lại, thường được gọi là linh dương đầu bò, thuộc họ Bovidae, nổi bật với hình dạng đầu và sừng đặc trưng. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 phản ánh sự tăng cường khám phá động vật châu Phi, đồng thời giữ nguyên đặc trưng mô tả sinh học của loài này.
Từ "gnu" (ngựa vằn châu Phi) có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi từ vựng chuyên môn hiếm khi xuất hiện. Trong kỹ năng Đọc và Viết, có khả năng xuất hiện hơn nhưng vẫn không phổ biến. Ngoài bối cảnh IELTS, "gnu" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về động vật hoang dã, sinh thái và bảo tồn, đặc biệt liên quan đến các nghiên cứu về quần thể động vật ở châu Phi.