Bản dịch của từ Gnu trong tiếng Việt

Gnu

Noun [U/C]

Gnu (Noun)

nˈu
nˈu
01

Một con linh dương lớn màu sẫm có đầu dài, râu và bờm, lưng dốc.

A large dark antelope with a long head, a beard and mane, and a sloping back.

Ví dụ

The gnu grazed peacefully in the grassland.

Loài linh dương gnu ăn cỏ một cách yên bình.

A herd of gnus migrated together across the savannah.

Một bầy linh dương gnu di cư cùng nhau qua thảo nguyên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnu

Không có idiom phù hợp