Bản dịch của từ Go after trong tiếng Việt
Go after

Go after (Verb)
She will go after her dream of becoming a social worker.
Cô ấy sẽ theo đuổi ước mơ trở thành một công nhân xã hội.
He didn't go after the opportunity to volunteer at the social event.
Anh ấy không theo đuổi cơ hội tình nguyện tại sự kiện xã hội.
Will they go after a career in social media marketing?
Họ sẽ theo đuổi một sự nghiệp trong marketing truyền thông xã hội không?
She decided to go after her dream of becoming a teacher.
Cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ trở thành giáo viên.
He never goes after opportunities that come his way.
Anh ấy không bao giờ theo đuổi cơ hội nào đến với mình.
Go after (Phrase)
She decided to go after her dreams of studying abroad.
Cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ du học nước ngoài.
He warned his friend not to go after fame for the wrong reasons.
Anh ấy cảnh báo bạn mình không nên theo đuổi danh tiếng với lý do sai lầm.
Did you ever go after that scholarship you mentioned last month?
Bạn đã từng theo đuổi học bổng đó mà bạn đề cập vào tháng trước chưa?
She decided to go after her dreams of studying abroad.
Cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ du học của mình.
He warned his friend not to go after the wrong crowd.
Anh ấy cảnh báo bạn của mình không nên theo đuổi nhóm người sai.
Cụm từ "go after" trong tiếng Anh có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "tìm kiếm", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện hành động cố gắng đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể mang sắc thái nhấn mạnh về việc theo đuổi mục tiêu một cách tích cực, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng với nghĩa tương tự nhưng trong các ngữ cảnh ít trang trọng hơn. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm rõ hơn ở âm tiết đầu.
Cụm từ "go after" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "go" (đi) và giới từ "after" (sau), có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ad" (về hướng) và "post" (sau). Ban đầu, cụm từ này diễn tả hành động di chuyển về phía một đối tượng nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự theo đuổi hoặc nỗ lực đạt được một mục tiêu cụ thể. Sự tiến triển này phản ánh những khía cạnh về nỗ lực và quyết tâm trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "go after" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi cần diễn đạt ý định theo đuổi mục tiêu hoặc tìm kiếm cơ hội. Trong Reading, cụm từ này thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả hành động hoặc động lực. Ngoài ra, "go after" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về sự nghiệp hay sở thích, nhằm diễn đạt ý chí theo đuổi ước mơ hoặc thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp