Bản dịch của từ Go in trong tiếng Việt
Go in

Go in (Verb)
Many people go in to community centers for social activities every week.
Nhiều người vào các trung tâm cộng đồng để tham gia hoạt động xã hội mỗi tuần.
They do not go in to the local clubs during the pandemic.
Họ không vào các câu lạc bộ địa phương trong thời gian đại dịch.
Do students go in to social events at school regularly?
Có phải học sinh thường xuyên tham gia các sự kiện xã hội tại trường không?
Go in (Noun)
She made a go in starting her own business.
Cô ấy đã thực hiện một cố gắng trong việc khởi nghiệp của mình.
His go in organizing the event was commendable.
Sự cố gắng của anh ấy trong tổ chức sự kiện đó đáng khen.
The team's go in raising funds for charity was successful.
Sự cố gắng của đội trong việc gây quỹ cho từ thiện đã thành công.
Go in (Idiom)
Many students go in for volunteering at the local community center.
Nhiều sinh viên tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The charity event encouraged people to go in and help those in need.
Sự kiện từ thiện khuyến khích mọi người tham gia và giúp đỡ những người khó khăn.
She decided to go in for a new hobby to meet new friends.
Cô ấy quyết định tham gia một sở thích mới để gặp gỡ bạn bè mới.
Cụm từ "go in" trong tiếng Anh có nghĩa là vào bên trong một không gian hoặc địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với một số khác biệt về ngữ điệu, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. "Go in" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn khi kết hợp với các từ khác, chẳng hạn như "go in for" mang nghĩa tham gia vào một hoạt động hoặc sở thích nào đó.
Từ "go in" được hình thành từ động từ "go" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gan", có nghĩa là "đi". Thành phần "in" xuất phát từ tiếng Anh cổ "in", mang ý nghĩa chỉ sự chuyển động vào bên trong. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo ra nghĩa là "đi vào", thể hiện hành động di chuyển từ ngoài vào trong một không gian cụ thể. Từ này vẫn giữ nguyên giá trị nghĩa của mình trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự chuyển động hoặc tham gia vào một nơi nào đó.
Cụm từ "go in" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường nói về hành động và sự di chuyển. Trong bối cảnh khác, "go in" thể hiện hành động đi vào một không gian nào đó, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mô tả sự nhập cảnh vào địa điểm cụ thể, hoặc trong các tình huống liên quan đến tham gia vào một hoạt động hay nhóm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



