Bản dịch của từ Go in with trong tiếng Việt
Go in with

Go in with (Verb)
They decided to go in with their friends to the party.
Họ quyết định tham gia cùng bạn bè vào bữa tiệc.
She always goes in with her classmates to volunteer at the shelter.
Cô ấy luôn tham gia cùng bạn học vào việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
The team will go in with other organizations for the charity event.
Đội sẽ tham gia cùng các tổ chức khác vào sự kiện từ thiện.
Go in with (Phrase)
Đồng ý với một cái gì đó, đặc biệt là một kế hoạch hoặc đề nghị.
To agree to something especially a plan or suggestion.
She decided to go in with her friends on the charity event.
Cô ấy quyết định tham gia cùng bạn bè vào sự kiện từ thiện.
The community members agreed to go in with the local government's initiative.
Các thành viên cộng đồng đồng ý tham gia vào sáng kiến của chính quyền địa phương.
I'm not sure if I want to go in with the new community project.
Tôi không chắc chắn liệu tôi có muốn tham gia vào dự án cộng đồng mới hay không.
Cụm động từ "go in with" có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, dự án hoặc một nhóm nào đó, thường để hỗ trợ hoặc kết hợp nguồn lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cụm từ này. Tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác nhau trong cách sử dụng ngữ cảnh: ở Anh, "go in with" có thể thường được dùng trong các tình huống xã hội và kinh doanh hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc trò chuyện thân mật.
Cụm từ "go in with" bắt nguồn từ động từ "go" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gan", mang nghĩa là di chuyển hoặc tiến vào. Kết hợp với giới từ "with", cụm từ này ám chỉ hành động tham gia, hợp tác hoặc có mối quan hệ với ai đó trong một dự án hoặc hoạt động nào đó. Sự phát triển nghĩa của cụm từ này phản ánh sự thay đổi từ hành động đơn giản sang một mối liên kết xã hội hoặc kinh doanh.
Cụm từ "go in with" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường, đặc biệt là khi diễn đạt việc tham gia vào một hoạt động hoặc dự án cùng với người khác. Trong các tình huống hội thảo, hợp tác nhóm hoặc kinh doanh, "go in with" ám chỉ sự kết nối và hợp tác, thể hiện ý tưởng đồng hành hoặc liên minh trong một mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



