Bản dịch của từ Go scot free trong tiếng Việt

Go scot free

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go scot free (Idiom)

01

Để trốn thoát mà không bị trừng phạt hoặc bị thương.

To escape without punishment or injury.

Ví dụ

Some criminals go scot free due to lack of evidence.

Một số tội phạm thoát khỏi án phạt do thiếu bằng chứng.

The judge did not let the offender go scot free.

Thẩm phán không cho phép kẻ phạm tội thoát án phạt.

Can corrupt officials really go scot free in our society?

Liệu các quan chức tham nhũng có thể thoát án phạt trong xã hội không?

Some criminals go scot free after committing serious offenses in society.

Một số tội phạm thoát khỏi hình phạt sau khi gây ra tội ác nghiêm trọng.

Many believe that rich people go scot free for their crimes.

Nhiều người tin rằng người giàu thoát khỏi hình phạt cho tội ác của họ.

02

Được miễn một khoản phí hoặc nghĩa vụ.

To be exempt from a charge or obligation.

Ví dụ

Many wealthy people go scot free after committing serious crimes.

Nhiều người giàu có thoát khỏi hình phạt sau khi phạm tội nghiêm trọng.

The politician did not go scot free despite the public outcry.

Chính trị gia không thoát khỏi hình phạt mặc dù có sự phản đối từ công chúng.

Why do some criminals go scot free in our society?

Tại sao một số tội phạm lại thoát khỏi hình phạt trong xã hội chúng ta?

Many wealthy people go scot free from paying taxes each year.

Nhiều người giàu có thoát khỏi việc nộp thuế mỗi năm.

The politician did not go scot free after the scandal broke.

Nhà chính trị không thoát khỏi trách nhiệm sau khi vụ bê bối xảy ra.

03

Để tránh hậu quả do làm sai.

To avoid consequences for wrongdoing.

Ví dụ

Some criminals go scot free after committing serious offenses in 2023.

Một số tội phạm thoát khỏi hình phạt sau khi phạm tội nghiêm trọng vào năm 2023.

Many believe that wealthy people often go scot free from justice.

Nhiều người tin rằng những người giàu có thường thoát khỏi công lý.

Do you think politicians can go scot free after scandals?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia có thể thoát khỏi trách nhiệm sau các vụ bê bối không?

Some politicians go scot free after committing serious crimes.

Một số chính trị gia thoát tội sau khi phạm tội nghiêm trọng.

Many believe that rich people go scot free from justice.

Nhiều người tin rằng người giàu thoát tội khỏi công lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go scot free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go scot free

Không có idiom phù hợp