Bản dịch của từ Go scot free trong tiếng Việt
Go scot free

Go scot free (Idiom)
Để trốn thoát mà không bị trừng phạt hoặc bị thương.
To escape without punishment or injury.
Some criminals go scot free due to lack of evidence.
Một số tội phạm thoát khỏi án phạt do thiếu bằng chứng.
The judge did not let the offender go scot free.
Thẩm phán không cho phép kẻ phạm tội thoát án phạt.
Can corrupt officials really go scot free in our society?
Liệu các quan chức tham nhũng có thể thoát án phạt trong xã hội không?
Some criminals go scot free after committing serious offenses in society.
Một số tội phạm thoát khỏi hình phạt sau khi gây ra tội ác nghiêm trọng.
Many believe that rich people go scot free for their crimes.
Nhiều người tin rằng người giàu thoát khỏi hình phạt cho tội ác của họ.
Được miễn một khoản phí hoặc nghĩa vụ.
To be exempt from a charge or obligation.
Many wealthy people go scot free after committing serious crimes.
Nhiều người giàu có thoát khỏi hình phạt sau khi phạm tội nghiêm trọng.
The politician did not go scot free despite the public outcry.
Chính trị gia không thoát khỏi hình phạt mặc dù có sự phản đối từ công chúng.
Why do some criminals go scot free in our society?
Tại sao một số tội phạm lại thoát khỏi hình phạt trong xã hội chúng ta?
Many wealthy people go scot free from paying taxes each year.
Nhiều người giàu có thoát khỏi việc nộp thuế mỗi năm.
The politician did not go scot free after the scandal broke.
Nhà chính trị không thoát khỏi trách nhiệm sau khi vụ bê bối xảy ra.
Để tránh hậu quả do làm sai.
To avoid consequences for wrongdoing.
Some criminals go scot free after committing serious offenses in 2023.
Một số tội phạm thoát khỏi hình phạt sau khi phạm tội nghiêm trọng vào năm 2023.
Many believe that wealthy people often go scot free from justice.
Nhiều người tin rằng những người giàu có thường thoát khỏi công lý.
Do you think politicians can go scot free after scandals?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia có thể thoát khỏi trách nhiệm sau các vụ bê bối không?
Some politicians go scot free after committing serious crimes.
Một số chính trị gia thoát tội sau khi phạm tội nghiêm trọng.
Many believe that rich people go scot free from justice.
Nhiều người tin rằng người giàu thoát tội khỏi công lý.
Cụm từ "go scot free" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị ý nghĩa thoát khỏi sự trừng phạt hoặc trách nhiệm mà không phải chịu bất kỳ hậu quả nào. Trong tiếng Anh, cách sử dụng cụm từ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, sắc thái ngữ điệu có thể khác nhau giữa các vùng miền. Trong ngữ cảnh sử dụng, "scot free" thường được dùng để chỉ một tình huống không bị trừng phạt dù đã mắc lỗi.
Cụm từ "go scot free" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, với "scot" ám chỉ sự miễn trừ thuế hay phí tổn. "Scot" bắt nguồn từ tiếng Old English "sceat", có nghĩa là tiền thuế hoặc tài sản. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc không phải chịu trách nhiệm hay hình phạt. Ngày nay, nó ám chỉ đến việc thoát khỏi hậu quả hoặc trách nhiệm mà không bị trừng phạt, phản ánh sự liên kết giữa khái niệm miễn trừ và quyền lợi cá nhân.
Cụm từ "go scot free" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc các tình huống thảo luận về sự miễn trừ trách nhiệm. Cụm từ này mang nghĩa là thoát khỏi sự trừng phạt hay trách nhiệm mà lẽ ra một người phải chịu. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, nó thường được sử dụng khi đề cập đến việc ai đó không phải chịu hậu quả cho hành động sai trái của mình, tạo ra tranh luận về công bằng và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp