Bản dịch của từ Go scot free trong tiếng Việt

Go scot free

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go scot free (Idiom)

01

Để trốn thoát mà không bị trừng phạt hoặc bị thương.

To escape without punishment or injury.

Ví dụ

Some criminals go scot free due to lack of evidence.

Một số tội phạm thoát khỏi án phạt do thiếu bằng chứng.

The judge did not let the offender go scot free.

Thẩm phán không cho phép kẻ phạm tội thoát án phạt.

Can corrupt officials really go scot free in our society?

Liệu các quan chức tham nhũng có thể thoát án phạt trong xã hội không?