Bản dịch của từ Go sell like hot cakes trong tiếng Việt

Go sell like hot cakes

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go sell like hot cakes (Idiom)

01

Bán rất nhanh và với số lượng lớn.

To sell very quickly and in large amounts.

Ví dụ

The new smartphone goes sell like hot cakes in the market.

Chiếc smartphone mới bán rất chạy trên thị trường.

These social media courses do not go sell like hot cakes anymore.

Các khóa học mạng xã hội này không còn bán chạy nữa.

Why do those social events go sell like hot cakes every time?

Tại sao những sự kiện xã hội đó luôn bán rất chạy?

02

Có nhu cầu cao.

To be in high demand.

Ví dụ

The new smartphone goes sell like hot cakes this holiday season.

Chiếc smartphone mới bán chạy như tôm tươi trong mùa lễ này.

Those concert tickets do not go sell like hot cakes anymore.

Những vé concert đó không còn bán chạy như trước đây.

Do you think the latest fashion trends go sell like hot cakes?

Bạn có nghĩ rằng những xu hướng thời trang mới sẽ bán chạy không?

03

Trở nên rất phổ biến.

To be very popular.

Ví dụ

The new social media app goes sell like hot cakes among teenagers.

Ứng dụng mạng xã hội mới bán chạy như tôm tươi trong giới trẻ.

The community event did not go sell like hot cakes last year.

Sự kiện cộng đồng không bán chạy như tôm tươi năm ngoái.

Do the latest trends in fashion go sell like hot cakes?

Các xu hướng thời trang mới nhất có bán chạy như tôm tươi không?

Go sell like hot cakes (Phrase)

ɡˈoʊ sˈɛl lˈaɪk hˈɑt kˈeɪks
ɡˈoʊ sˈɛl lˈaɪk hˈɑt kˈeɪks
01

Có lượng khách hàng nhanh chóng và nhiệt tình

To have a rapid and enthusiastic customer base

Ví dụ

The new smartphone goes sell like hot cakes in our city.

Chiếc smartphone mới bán rất chạy ở thành phố của chúng tôi.

Those trendy shoes do not go sell like hot cakes anymore.

Những đôi giày thời trang đó không còn bán chạy nữa.

Do you think this social app will go sell like hot cakes?

Bạn có nghĩ rằng ứng dụng xã hội này sẽ bán chạy không?

The new smartphone went sell like hot cakes in 2023.

Chiếc smartphone mới đã bán rất chạy vào năm 2023.

The concert tickets did not go sell like hot cakes this year.

Vé concert đã không bán chạy trong năm nay.

02

Rất phổ biến và có nhu cầu cao

To be very popular and in demand

Ví dụ

The new smartphone goes sell like hot cakes among young people.

Chiếc smartphone mới bán chạy như tôm tươi trong giới trẻ.

The movie did not go sell like hot cakes last weekend.

Bộ phim không bán chạy như tôm tươi vào cuối tuần trước.

Why do trendy clothes go sell like hot cakes in summer?

Tại sao quần áo thời trang lại bán chạy như tôm tươi vào mùa hè?

The new smartphone will go sell like hot cakes this holiday season.

Chiếc smartphone mới sẽ bán chạy như tôm tươi trong mùa lễ này.

These trendy shoes do not go sell like hot cakes anymore.

Những đôi giày thời trang này không còn bán chạy như trước nữa.

03

Bán nhanh và với số lượng lớn

To sell quickly and in large quantities

Ví dụ

The new smartphone model sold like hot cakes last month.

Mẫu smartphone mới đã bán rất chạy trong tháng trước.

The tickets for the concert did not sell like hot cakes.

Vé cho buổi hòa nhạc không bán chạy.

Did the charity items go sell like hot cakes at the event?

Các món đồ từ thiện có bán chạy trong sự kiện không?

The new smartphone went sell like hot cakes last month.

Chiếc smartphone mới đã bán rất chạy tháng trước.

The tickets for the concert did not go sell like hot cakes.

Vé cho buổi hòa nhạc không bán chạy như mong đợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go sell like hot cakes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go sell like hot cakes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.