Bản dịch của từ Go sell like hot cakes trong tiếng Việt
Go sell like hot cakes

Go sell like hot cakes (Idiom)
The new smartphone goes sell like hot cakes in the market.
Chiếc smartphone mới bán rất chạy trên thị trường.
These social media courses do not go sell like hot cakes anymore.
Các khóa học mạng xã hội này không còn bán chạy nữa.
Why do those social events go sell like hot cakes every time?
Tại sao những sự kiện xã hội đó luôn bán rất chạy?
The new smartphone goes sell like hot cakes this holiday season.
Chiếc smartphone mới bán chạy như tôm tươi trong mùa lễ này.
Those concert tickets do not go sell like hot cakes anymore.
Những vé concert đó không còn bán chạy như trước đây.
Do you think the latest fashion trends go sell like hot cakes?
Bạn có nghĩ rằng những xu hướng thời trang mới sẽ bán chạy không?
Trở nên rất phổ biến.
To be very popular.
The new social media app goes sell like hot cakes among teenagers.
Ứng dụng mạng xã hội mới bán chạy như tôm tươi trong giới trẻ.
The community event did not go sell like hot cakes last year.
Sự kiện cộng đồng không bán chạy như tôm tươi năm ngoái.
Do the latest trends in fashion go sell like hot cakes?
Các xu hướng thời trang mới nhất có bán chạy như tôm tươi không?
Go sell like hot cakes (Phrase)
Có lượng khách hàng nhanh chóng và nhiệt tình
To have a rapid and enthusiastic customer base
The new smartphone goes sell like hot cakes in our city.
Chiếc smartphone mới bán rất chạy ở thành phố của chúng tôi.
Those trendy shoes do not go sell like hot cakes anymore.
Những đôi giày thời trang đó không còn bán chạy nữa.
Do you think this social app will go sell like hot cakes?
Bạn có nghĩ rằng ứng dụng xã hội này sẽ bán chạy không?
The new smartphone went sell like hot cakes in 2023.
Chiếc smartphone mới đã bán rất chạy vào năm 2023.
The concert tickets did not go sell like hot cakes this year.
Vé concert đã không bán chạy trong năm nay.
The new smartphone goes sell like hot cakes among young people.
Chiếc smartphone mới bán chạy như tôm tươi trong giới trẻ.
The movie did not go sell like hot cakes last weekend.
Bộ phim không bán chạy như tôm tươi vào cuối tuần trước.
Why do trendy clothes go sell like hot cakes in summer?
Tại sao quần áo thời trang lại bán chạy như tôm tươi vào mùa hè?
The new smartphone will go sell like hot cakes this holiday season.
Chiếc smartphone mới sẽ bán chạy như tôm tươi trong mùa lễ này.
These trendy shoes do not go sell like hot cakes anymore.
Những đôi giày thời trang này không còn bán chạy như trước nữa.
The new smartphone model sold like hot cakes last month.
Mẫu smartphone mới đã bán rất chạy trong tháng trước.
The tickets for the concert did not sell like hot cakes.
Vé cho buổi hòa nhạc không bán chạy.
Did the charity items go sell like hot cakes at the event?
Các món đồ từ thiện có bán chạy trong sự kiện không?
The new smartphone went sell like hot cakes last month.
Chiếc smartphone mới đã bán rất chạy tháng trước.
The tickets for the concert did not go sell like hot cakes.
Vé cho buổi hòa nhạc không bán chạy như mong đợi.
"Cụm từ 'go sell like hot cakes' được sử dụng để miêu tả một sản phẩm hoặc dịch vụ bán chạy với tốc độ nhanh chóng và rất phổ biến. Xuất phát từ cách mà bánh nóng thường được tiêu thụ ngay lập tức, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể thấy dạng sử dụng 'sell like hot cakes' phổ biến hơn trong một số khu vực".
Cụm từ "go sell like hot cakes" có nguồn gốc từ văn hóa ẩm thực, xuất phát từ cách nướng bánh nóng trong các chợ hội tại Anh. Từ "hot" (nóng) có nguồn gốc Latin "calidus", có nghĩa là nhiệt độ cao, trong khi "cake" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "kaka". Cách diễn đạt này chỉ sự hấp dẫn mạnh mẽ của sản phẩm, từ đó gợi lên sự thành công nhanh chóng trong việc bán hàng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh mức độ phổ biến và sự cầu thị của sản phẩm trong thị trường.
Cụm từ "go sell like hot cakes" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và kinh doanh, mô tả sự bán chạy của một sản phẩm. Trong các phần của kỳ thi IELTS, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói và viết về xu hướng thị trường hoặc phân tích tiêu dùng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng cụm từ này trong các bài thi IELTS không cao, vì nó mang tính chất ngữ cảnh cụ thể hơn là ngôn ngữ học thuật. Trong văn hóa phổ thông, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự hấp dẫn mạnh mẽ của một sản phẩm đối với người tiêu dùng.