Bản dịch của từ Go to bat for trong tiếng Việt
Go to bat for

Go to bat for (Idiom)
Many activists go to bat for social justice reforms in our community.
Nhiều nhà hoạt động bênh vực các cải cách công bằng xã hội trong cộng đồng.
They do not go to bat for the homeless in city meetings.
Họ không bênh vực người vô gia cư trong các cuộc họp thành phố.
Do politicians go to bat for education funding in their speeches?
Các chính trị gia có bênh vực việc tài trợ giáo dục trong các bài phát biểu không?
Many activists go to bat for social justice in their communities.
Nhiều nhà hoạt động bảo vệ công bằng xã hội trong cộng đồng của họ.
They do not go to bat for businesses harming the environment.
Họ không bảo vệ các doanh nghiệp gây hại cho môi trường.
I will go to bat for my friend during the community meeting.
Tôi sẽ đứng lên bảo vệ bạn tôi trong cuộc họp cộng đồng.
She does not go to bat for people who do not help others.
Cô ấy không đứng lên bảo vệ những người không giúp đỡ người khác.
Will you go to bat for your neighbor in the town hall?
Bạn có đứng lên bảo vệ hàng xóm của bạn ở hội đồng thành phố không?
I will go to bat for my friend during the community meeting.
Tôi sẽ đứng lên vì bạn tôi trong cuộc họp cộng đồng.
She does not go to bat for her neighbors when they need help.
Cô ấy không đứng lên vì hàng xóm khi họ cần giúp đỡ.
Many activists go to bat for climate change awareness in schools.
Nhiều nhà hoạt động bênh vực nhận thức về biến đổi khí hậu trong trường học.
She does not go to bat for unfair treatment of workers.
Cô ấy không bênh vực sự đối xử bất công với công nhân.
Do you go to bat for your friends in difficult times?
Bạn có bênh vực bạn bè trong những lúc khó khăn không?
I will go to bat for my friend during the debate competition.
Tôi sẽ ủng hộ bạn tôi trong cuộc thi tranh luận.
She does not go to bat for her team in social issues.
Cô ấy không ủng hộ đội của mình trong các vấn đề xã hội.
Cụm từ "go to bat for" có nghĩa là bảo vệ hoặc hỗ trợ ai đó trong một tình huống khó khăn. Nguồn gốc của cụm từ này đến từ môn thể thao bóng chày, nơi cầu thủ đứng lên bảo vệ vị trí của mình. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, thường được thay thế bởi các cụm từ như "stand up for" hoặc "back someone up", mà không làm mất đi nghĩa cơ bản.
Cụm từ "go to bat for" có nguồn gốc từ bộ môn thể thao cricket, nơi "bat" ám chỉ đến cây gậy dùng để đánh bóng. Từ "bat" xuất phát từ tiếng Latinh "battus", có nghĩa là "đánh". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để diễn tả hành động đứng ra bảo vệ hoặc bênh vực một người hay một ý tưởng. Việc chuyển nghĩa từ thể thao sang khái niệm ủng hộ cho thấy sự gắn kết giữa sự bảo vệ và hành động tích cực.
Cụm từ "go to bat for" là một biểu thức idiomatic thể hiện sự ủng hộ hoặc bênh vực ai đó trong một tình huống khó khăn. Trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, cụm này ít xuất hiện, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong văn viết hoặc nói ở các chủ đề liên quan đến quan hệ cá nhân hoặc sự giúp đỡ. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, nơi một cá nhân cam kết đứng về phía đồng đội hoặc một người nào đó trong các quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp