Bản dịch của từ Go too far trong tiếng Việt
Go too far
Phrase

Go too far(Phrase)
ɡˈoʊ tˈu fˈɑɹ
ɡˈoʊ tˈu fˈɑɹ
01
Vượt quá giới hạn hợp lý hoặc chấp nhận được
To exceed the limits of what is reasonable or acceptable
Ví dụ
Ví dụ
03
Thực hiện hành động được coi là quá mức hoặc không phù hợp
To take action that is considered excessive or inappropriate
Ví dụ
