Bản dịch của từ Go too far trong tiếng Việt

Go too far

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go too far(Phrase)

ɡˈoʊ tˈu fˈɑɹ
ɡˈoʊ tˈu fˈɑɹ
01

Vượt quá giới hạn hợp lý hoặc chấp nhận được

To exceed the limits of what is reasonable or acceptable

Ví dụ
02

Đẩy một tình huống vượt quá mức lý trí hoặc khả năng chịu đựng

To push a situation beyond the point of reason or tolerance

Ví dụ
03

Thực hiện hành động được coi là quá mức hoặc không phù hợp

To take action that is considered excessive or inappropriate

Ví dụ