Bản dịch của từ Gob trong tiếng Việt

Gob

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gob (Noun)

gˈɑb
gˈɑb
01

Miệng của một người.

A persons mouth.

Ví dụ

She covered her gob while laughing at the party.

Cô ấy che miệng khi cười tại bữa tiệc.

His gob dropped open in surprise during the conversation.

Miệng anh ấy mở rộng trong sự ngạc nhiên trong cuộc trò chuyện.

The child's gob was smeared with chocolate after dessert.

Miệng của đứa trẻ bị trải đều với sô cô la sau món tráng miệng.

02

Một thủy thủ người mỹ.

An american sailor.

Ví dụ

The gob was excited to visit the new naval museum.

Người lính hải quân Mỹ đang hào hứng thăm bảo tàng hải quân mới.

Many gobs attended the charity event for sailors.

Nhiều người lính hải quân Mỹ tham dự sự kiện từ thiện cho người lính hải quân.

The gob shared stories of his naval adventures with friends.

Người lính hải quân Mỹ chia sẻ câu chuyện về những cuộc phiêu lưu trên biển với bạn bè.

03

Một lượng lớn.

A large amount of.

Ví dụ

The community donated a gob of food to the local shelter.

Cộng đồng đã quyên góp một lượng lớn thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương.

There isn't a gob of support for the new social program.

Không có nhiều sự hỗ trợ cho chương trình xã hội mới.

Is there a gob of volunteers for the charity event this weekend?

Có một lượng lớn tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?

04

Một khối chất nhớt hoặc nhầy nhụa.

A lump of a viscous or slimy substance.

Ví dụ

The children found a gob of mud in the park.

Bọn trẻ tìm thấy một cục bùn trong công viên.

There isn't a single gob of slime in the community.

Không có một cục nhầy nào trong cộng đồng.

Is that a gob of paint on the sidewalk?

Đó có phải là một cục sơn trên vỉa hè không?

Gob (Verb)

gˈɑb
gˈɑb
01

Nhổ.

Spit.

Ví dụ

He gobbed on the sidewalk after eating spicy food.

Anh ấy đã nhổ xuống vỉa hè sau khi ăn đồ cay.

She did not gob in public places during the event.

Cô ấy không nhổ ở nơi công cộng trong suốt sự kiện.

Did you see him gob at the concert last night?

Bạn có thấy anh ấy nhổ tại buổi hòa nhạc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gob/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gob

Không có idiom phù hợp