Bản dịch của từ Gobble trong tiếng Việt
Gobble

Gobble (Verb)
(của gà tây) tạo ra âm thanh nuốt đặc trưng trong cổ họng.
Of a turkeycock make a characteristic swallowing sound in the throat.
Turkeys gobble loudly to attract mates during the breeding season.
Gà Tây kêu ồn ào để thu hút bạn đồng hành trong mùa sinh sản.
Not all turkeys gobble, some are quieter and more reserved.
Không phải tất cả gà Tây đều kêu ồn ào, một số im lặng hơn và dè dặt hơn.
Do turkeys gobble more frequently in the morning or in the evening?
Gà Tây có kêu ồn ào thường xuyên hơn vào buổi sáng hay buổi tối không?
Turkeys gobble loudly to attract mates during mating season.
Gà Tây kêu ồn ào để thu hút bạn đồng hành trong mùa sinh sản.
Some birds do not gobble, they prefer to chirp instead.
Một số loài chim không kêu gào, chúng thích kêu chíp hơn.
She gobbles up her lunch before the IELTS speaking test.
Cô ấy ăn hết bữa trưa trước khi bài thi nói IELTS.
He doesn't like to gobble his food during social gatherings.
Anh ấy không thích ăn nhanh thức ăn trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think it's polite to gobble your dinner at parties?
Bạn có nghĩ rằng việc ăn nhanh bữa tối ở các bữa tiệc lịch sự không?
She gobbles her food during lunch break.
Cô ấy nuốt chửng thức ăn của mình trong giờ nghỉ trưa.
He doesn't like it when people gobble their meals loudly.
Anh ấy không thích khi người khác ăn một cách ồn ào.
Dạng động từ của Gobble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gobble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gobbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gobbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gobbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gobbling |
Họ từ
Từ "gobble" trong tiếng Anh có nghĩa là ăn một cách nhanh chóng và tham lam, thường được dùng để chỉ việc nuốt thức ăn một cách vội vàng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh miêu tả hành động của loài gà tây. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít dùng từ này hơn và có thể thay thế bằng những từ như "devour". "Gobble" còn có thể được dùng một cách ẩn dụ để miêu tả việc tiêu thụ thông tin nhanh chóng.
Từ "gobble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "gobelen", có nghĩa là "nuốt chửng". Từ này có liên quan mật thiết đến hành vi ăn uống nhanh chóng và tham lam, đặc biệt trong bối cảnh chim gà tây, do tiếng kêu đặc trưng khi chúng ăn. Ngày nay, "gobble" được sử dụng để mô tả việc tiêu thụ nhanh chóng thức ăn hoặc thông tin, phản ánh sự nguyên thủy của nó liên quan đến sự hấp thụ một cách vội vã.
Từ "gobble" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến hành vi ăn uống hoặc trong văn phong mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ăn nhanh chóng hoặc tham lam, phổ biến trong văn hóa ẩm thực hoặc khi mô tả các loài động vật như gà tây. Hơn nữa, "gobble" có thể được dùng theo nghĩa bóng để diễn đạt sự tiêu thụ nhanh chóng thông tin hoặc tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp