Bản dịch của từ Gobble trong tiếng Việt

Gobble

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gobble (Verb)

gˈɑbl
gˈɑbl
01

(của gà tây) tạo ra âm thanh nuốt đặc trưng trong cổ họng.

Of a turkeycock make a characteristic swallowing sound in the throat.

Ví dụ

Turkeys gobble loudly to attract mates during the breeding season.

Gà Tây kêu ồn ào để thu hút bạn đồng hành trong mùa sinh sản.

Not all turkeys gobble, some are quieter and more reserved.

Không phải tất cả gà Tây đều kêu ồn ào, một số im lặng hơn và dè dặt hơn.

Do turkeys gobble more frequently in the morning or in the evening?

Gà Tây có kêu ồn ào thường xuyên hơn vào buổi sáng hay buổi tối không?

Turkeys gobble loudly to attract mates during mating season.

Gà Tây kêu ồn ào để thu hút bạn đồng hành trong mùa sinh sản.

Some birds do not gobble, they prefer to chirp instead.

Một số loài chim không kêu gào, chúng thích kêu chíp hơn.

02

Ăn (thứ gì đó) một cách vội vã và ồn ào.

Eat something hurriedly and noisily.

Ví dụ

She gobbles up her lunch before the IELTS speaking test.

Cô ấy ăn hết bữa trưa trước khi bài thi nói IELTS.

He doesn't like to gobble his food during social gatherings.

Anh ấy không thích ăn nhanh thức ăn trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you think it's polite to gobble your dinner at parties?

Bạn có nghĩ rằng việc ăn nhanh bữa tối ở các bữa tiệc lịch sự không?

She gobbles her food during lunch break.

Cô ấy nuốt chửng thức ăn của mình trong giờ nghỉ trưa.

He doesn't like it when people gobble their meals loudly.

Anh ấy không thích khi người khác ăn một cách ồn ào.

Dạng động từ của Gobble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gobble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gobbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gobbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gobbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gobbling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gobble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gobble

Không có idiom phù hợp