Bản dịch của từ Gobs trong tiếng Việt
Gobs
Gobs (Noun)
Many people have gobs of social media followers today.
Nhiều người có số lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội hôm nay.
Not everyone has gobs of friends in their social circle.
Không phải ai cũng có nhiều bạn bè trong vòng xã hội của họ.
Do you think gobs of social connections are necessary for success?
Bạn có nghĩ rằng nhiều mối quan hệ xã hội là cần thiết cho thành công không?
Gobs (Verb)
Many people gobs of food were wasted at the charity event.
Nhiều người đã lãng phí một lượng lớn thức ăn tại sự kiện từ thiện.
They did not gobs of donations reach the local shelter last year.
Họ không gửi một lượng lớn quyên góp đến nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
Did gobs of volunteers help during the community cleanup last Saturday?
Có phải một lượng lớn tình nguyện viên đã giúp trong buổi dọn dẹp cộng đồng thứ Bảy vừa qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp