Bản dịch của từ Gobs trong tiếng Việt
Gobs

Gobs (Noun)
Many people have gobs of social media followers today.
Nhiều người có số lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội hôm nay.
Not everyone has gobs of friends in their social circle.
Không phải ai cũng có nhiều bạn bè trong vòng xã hội của họ.
Do you think gobs of social connections are necessary for success?
Bạn có nghĩ rằng nhiều mối quan hệ xã hội là cần thiết cho thành công không?
Gobs (Verb)
Many people gobs of food were wasted at the charity event.
Nhiều người đã lãng phí một lượng lớn thức ăn tại sự kiện từ thiện.
They did not gobs of donations reach the local shelter last year.
Họ không gửi một lượng lớn quyên góp đến nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
Did gobs of volunteers help during the community cleanup last Saturday?
Có phải một lượng lớn tình nguyện viên đã giúp trong buổi dọn dẹp cộng đồng thứ Bảy vừa qua không?
Họ từ
Từ "gobs" là một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả một lượng lớn hoặc số lượng đáng kể của một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh thân mật, "gobs" có thể được sử dụng để chỉ một số lượng substantial trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Ở cả Anh và Mỹ, "gobs" được sử dụng tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "o" hơn.
Từ "gobs" có nguồn gốc từ tiếng Latin "goba", nghĩa là mảnh lớn hoặc khối. Trong tiếng Anh cổ, "gob" được sử dụng để chỉ các khối chất lỏng hoặc vật liệu. Qua thời gian, ngữ nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ một lượng lớn, thường là thức ăn hoặc đồ vật. Sự phát triển này phản ánh cách mà ngôn ngữ thay đổi cùng với các đặc điểm văn hóa và thói quen của người sử dụng.
Từ "gobs" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Tuy nhiên, "gobs" thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, miêu tả số lượng lớn hay sự phong phú, như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc văn bản thể hiện ngữ điệu dân dã. Cụ thể, từ này thường được dùng trong cách diễn đạt về sự thừa thãi hoặc sự dồi dào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp