Bản dịch của từ Gob trong tiếng Việt

Gob

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gob(Noun)

gˈɑb
gˈɑb
01

Một khối chất nhớt hoặc nhầy nhụa.

A lump of a viscous or slimy substance.

Ví dụ
02

Một thủy thủ người Mỹ.

An American sailor.

Ví dụ
03

Miệng của một người.

A persons mouth.

Ví dụ
04

Một lượng lớn.

A large amount of.

Ví dụ

Gob(Verb)

gˈɑb
gˈɑb
01

Nhổ.

Spit.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ