Bản dịch của từ Godling trong tiếng Việt
Godling
Godling (Noun)
Chủ yếu là hài hước. một vị thần nhỏ; một vị thần thấp kém; một vị thần được tưởng tượng là sở hữu ít quyền lực hoặc có kích thước nhỏ bé.
Chiefly humorous a little god an inferior god a god imagined as possessing little power or of diminutive size.
In the game, the players control a godling named Tiny Zeus.
Trong trò chơi, người chơi điều khiển một vị thần nhỏ tên là Tiny Zeus.
Many think the godling lacks real power in social discussions.
Nhiều người nghĩ rằng vị thần nhỏ thiếu sức mạnh thực sự trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the godling just a joke among social media users?
Liệu vị thần nhỏ chỉ là một trò đùa giữa người dùng mạng xã hội?
The artist painted a godling in the community mural last month.
Nghệ sĩ đã vẽ một hình ảnh thần nhỏ trong bức tranh tường cộng đồng tháng trước.
Many people do not believe in the power of a godling.
Nhiều người không tin vào sức mạnh của một thần nhỏ.
Is the godling a symbol of hope for our society?
Hình ảnh thần nhỏ có phải là biểu tượng của hy vọng cho xã hội chúng ta không?
Từ "godling" chỉ một sinh vật hoặc thực thể được coi là một vị thần nhỏ hoặc thần thánh trong một số tín ngưỡng và truyền thuyết. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một vị thần chưa trưởng thành hay có quyền lực hạn chế. Trong tiếng Anh, "godling" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, và cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong văn bản chính thức và thường gặp trong văn học hư cấu hoặc thần thoại.
Từ "godling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "god" (thần) và hậu tố "-ling" (diễn tả sự nhỏ bé hoặc thuộc về). Hậu tố này thường được dùng để chỉ những sinh vật nhỏ hoặc kém quan trọng hơn. Trong lịch sử, "godling" được dùng để chỉ các vị thần nhỏ hoặc những thực thể tưởng tượng có sức mạnh thần thánh nhưng không lớn lao. Sự kết hợp này giúp từ phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ những thực thể có sức mạnh, nhưng trong ngữ cảnh nhỏ hơn, thường mang tính khôi hài hoặc châm biếm.
Từ "godling" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe, Nói và Viết, nơi yêu cầu thuật ngữ thông dụng hơn. Trong phần Đọc, mặc dù ít xuất hiện, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản văn học hoặc thần thoại. Ngoài ra, "godling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, ám chỉ những thực thể thần thoại nhỏ hoặc nửa thần, thường trong thảo luận về tôn giáo và văn học.