Bản dịch của từ Godling trong tiếng Việt

Godling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Godling (Noun)

01

Chủ yếu là hài hước. một vị thần nhỏ; một vị thần thấp kém; một vị thần được tưởng tượng là sở hữu ít quyền lực hoặc có kích thước nhỏ bé.

Chiefly humorous a little god an inferior god a god imagined as possessing little power or of diminutive size.

Ví dụ

In the game, the players control a godling named Tiny Zeus.

Trong trò chơi, người chơi điều khiển một vị thần nhỏ tên là Tiny Zeus.

Many think the godling lacks real power in social discussions.

Nhiều người nghĩ rằng vị thần nhỏ thiếu sức mạnh thực sự trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the godling just a joke among social media users?

Liệu vị thần nhỏ chỉ là một trò đùa giữa người dùng mạng xã hội?

02

Hình ảnh của một vị thần nhỏ bé hoặc thấp kém.

An image of a small or inferior god.

Ví dụ

The artist painted a godling in the community mural last month.

Nghệ sĩ đã vẽ một hình ảnh thần nhỏ trong bức tranh tường cộng đồng tháng trước.

Many people do not believe in the power of a godling.

Nhiều người không tin vào sức mạnh của một thần nhỏ.

Is the godling a symbol of hope for our society?

Hình ảnh thần nhỏ có phải là biểu tượng của hy vọng cho xã hội chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Godling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Godling

Không có idiom phù hợp