Bản dịch của từ Gold plate trong tiếng Việt
Gold plate
Gold plate (Idiom)
Thêm những chi tiết trang trí không cần thiết vào một thứ vốn đã đẹp.
To add unnecessary embellishments to something already beautiful.
Many influencers gold plate their photos to attract more followers.
Nhiều người ảnh hưởng thêm vẻ đẹp cho ảnh để thu hút người theo dõi.
She doesn't want to gold plate her presentation; it's already great.
Cô ấy không muốn làm rườm rà bài thuyết trình; nó đã tuyệt vời.
Why do celebrities gold plate their social media posts so often?
Tại sao những người nổi tiếng lại thêm vẻ đẹp cho bài đăng trên mạng xã hội của họ thường xuyên như vậy?
They gold plate their social events with excessive decorations and entertainment.
Họ làm hỏng sự kiện xã hội bằng cách trang trí và giải trí quá mức.
Do you think they gold plate their charity functions too much?
Bạn có nghĩ rằng họ làm hỏng các sự kiện từ thiện quá nhiều không?
Many influencers gold plate their online presence, losing authenticity in social media.
Nhiều người có ảnh hưởng làm hỏng sự hiện diện trực tuyến, mất đi tính chân thật trên mạng xã hội.
They gild the lily by throwing extravagant parties every weekend.
Họ làm quá khi tổ chức những bữa tiệc xa hoa mỗi cuối tuần.
She doesn't gild the lily; her events are simple yet elegant.
Cô ấy không làm quá; sự kiện của cô ấy đơn giản nhưng thanh lịch.
Do we really need to gild the lily at this charity event?
Chúng ta có thật sự cần làm quá cho sự kiện từ thiện này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp