Bản dịch của từ Gold plate trong tiếng Việt
Gold plate
Gold plate (Idiom)
Thêm những chi tiết trang trí không cần thiết vào một thứ vốn đã đẹp.
To add unnecessary embellishments to something already beautiful.
Many influencers gold plate their photos to attract more followers.
Nhiều người ảnh hưởng thêm vẻ đẹp cho ảnh để thu hút người theo dõi.
She doesn't want to gold plate her presentation; it's already great.
Cô ấy không muốn làm rườm rà bài thuyết trình; nó đã tuyệt vời.
Why do celebrities gold plate their social media posts so often?
Tại sao những người nổi tiếng lại thêm vẻ đẹp cho bài đăng trên mạng xã hội của họ thường xuyên như vậy?
They gold plate their social events with excessive decorations and entertainment.
Họ làm hỏng sự kiện xã hội bằng cách trang trí và giải trí quá mức.
Do you think they gold plate their charity functions too much?
Bạn có nghĩ rằng họ làm hỏng các sự kiện từ thiện quá nhiều không?
Many influencers gold plate their online presence, losing authenticity in social media.
Nhiều người có ảnh hưởng làm hỏng sự hiện diện trực tuyến, mất đi tính chân thật trên mạng xã hội.
They gild the lily by throwing extravagant parties every weekend.
Họ làm quá khi tổ chức những bữa tiệc xa hoa mỗi cuối tuần.
She doesn't gild the lily; her events are simple yet elegant.
Cô ấy không làm quá; sự kiện của cô ấy đơn giản nhưng thanh lịch.
Do we really need to gild the lily at this charity event?
Chúng ta có thật sự cần làm quá cho sự kiện từ thiện này không?
"Gold plate" là một thuật ngữ chỉ một lớp vàng mỏng được áp dụng lên bề mặt của một vật thể, thường là kim loại khác, nhằm tạo ra vẻ ngoài sang trọng và tăng giá trị thẩm mỹ. Trong văn phong Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "gold plate" có thể ám chỉ đến các sản phẩm trang sức hoặc đồ dùng trang trí có giá trị cao ở cả hai khu vực.
Thuật ngữ "gold plate" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "gold" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "geolo", có nghĩa là "màu vàng", và "plate" từ tiếng Latin "plata", có nghĩa là "mảnh phẳng". Về mặt lịch sử, vàng đã được sử dụng làm vật liệu trang trí và tiền tệ từ rất sớm. Trong ngữ cảnh hiện nay, "gold plate" chỉ đến một lớp vàng hoặc bề mặt vàng, phản ánh giá trị vật chất và biểu tượng cho sự sang trọng, quyền lực và sự tinh tế.
Cụm từ "gold plate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh các bài nói về đồ trang sức hoặc nghệ thuật. Trong phần Đọc, có thể gặp trong các tài liệu nói về vật liệu quý và ứng dụng của chúng trong ngành công nghiệp. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các sản phẩm sang trọng hoặc giá trị. Ngoài ra, trong văn cảnh kinh tế, "gold plate" còn chỉ hành vi tăng cường quy định, đem lại nguồn lợi lớn cho nhà cung cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp