Bản dịch của từ Golden parachute trong tiếng Việt
Golden parachute

Golden parachute (Phrase)
Many CEOs receive a golden parachute when they are fired unexpectedly.
Nhiều giám đốc điều hành nhận được gói bồi thường lớn khi bị sa thải.
Not all companies offer a golden parachute to their executives.
Không phải tất cả các công ty đều cung cấp gói bồi thường lớn cho giám đốc.
Do you think a golden parachute is fair for executives?
Bạn có nghĩ rằng gói bồi thường lớn là công bằng cho giám đốc không?
"Golden parachute" là thuật ngữ dùng để chỉ hợp đồng hoặc thoả thuận tài chính giữa một công ty và một giám đốc điều hành, trong đó quy định những khoản bồi thường lớn khi giám đốc bị sa thải hoặc công ty bị mua lại. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản trị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do đặc trưng ngữ âm của từng vùng.
Cụm từ "golden parachute" xuất phát từ từ "parachute" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "dù", kết hợp với từ "golden", mang nghĩa vàng, biểu tượng cho sự giàu có và phúc lợi. Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, đề cập đến các khoản bồi thường cao cho các giám đốc điều hành trong trường hợp bị sa thải hoặc công ty sáp nhập. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự bảo đảm tài chính cho các cá nhân có vị trí cao trong tổ chức, đồng thời gợi nhắc đến sự bất bình đẳng trong giải quyết nhân sự.
"Cái dù vàng" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và quản trị doanh nghiệp, đặc biệt liên quan đến các hợp đồng từ chức của giám đốc điều hành. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó, nhưng có thể gặp trong các bài viết về kinh tế trong phần Reading và Listening. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các khoản bồi thường khi nhà điều hành rời bỏ công ty, thể hiện sự quan tâm đến chính sách lương thưởng trong doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp