Bản dịch của từ Golden parachute trong tiếng Việt

Golden parachute

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden parachute (Phrase)

ɡˈoʊldən pˈɛɹəʃˌut
ɡˈoʊldən pˈɛɹəʃˌut
01

Một khoản tiền lớn hoặc các lợi ích tài chính khác được trao cho giám đốc hoặc nhân viên nếu họ buộc phải rời khỏi công ty.

A large sum of money or other financial benefits given to a director or employee if they are forced to leave a company.

Ví dụ

Many CEOs receive a golden parachute when they are fired unexpectedly.

Nhiều giám đốc điều hành nhận được gói bồi thường lớn khi bị sa thải.

Not all companies offer a golden parachute to their executives.

Không phải tất cả các công ty đều cung cấp gói bồi thường lớn cho giám đốc.

Do you think a golden parachute is fair for executives?

Bạn có nghĩ rằng gói bồi thường lớn là công bằng cho giám đốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden parachute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden parachute

Không có idiom phù hợp