Bản dịch của từ Golden years trong tiếng Việt

Golden years

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden years (Noun)

ɡˈoʊldən jˈɪɹz
ɡˈoʊldən jˈɪɹz
01

Thời gian nghỉ hưu, hoặc một thời kỳ hạnh phúc trong cuộc sống sau này.

The time of retirement or a period of wellbeing in later life.

Ví dụ

Many elderly people look forward to their golden years.

Nhiều người cao tuổi mong chờ những năm tháng hạnh phúc.

Retirement planning is crucial for enjoying the golden years peacefully.

Kế hoạch nghỉ hưu là rất quan trọng để thưởng thức những năm tháng hạnh phúc.

Traveling and spending time with family are common in the golden years.

Du lịch và dành thời gian với gia đình thường xuyên trong những năm tháng hạnh phúc.

Many elderly people look forward to their golden years.

Nhiều người cao tuổi mong chờ những năm tháng hạnh phúc.

Retirement planning is crucial for enjoying the golden years comfortably.

Lập kế hoạch nghỉ hưu quan trọng để tận hưởng những năm tháng hạnh phúc.

Golden years (Adjective)

ɡˈoʊldən jˈɪɹz
ɡˈoʊldən jˈɪɹz
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của tuổi già hoặc nghỉ hưu.

Pertaining to or characteristic of old age or retirement.

Ví dụ

Retirement communities provide services for those in their golden years.

Cộng đồng nghỉ dưỡng cung cấp dịch vụ cho những người ở tuổi già của họ.

Many elderly people enjoy their golden years traveling and exploring new places.

Nhiều người cao tuổi thích thú với những năm tháng tuổi già của mình khi đi du lịch và khám phá những nơi mới.

During their golden years, retirees often focus on hobbies and relaxation.

Trong những năm tháng tuổi già của mình, người nghỉ hưu thường tập trung vào sở thích và thư giãn.

Retirement communities cater to those in their golden years.

Các cộng đồng nghỉ dưỡng phục vụ người ở tuổi già.

Senior citizens enjoy activities tailored for their golden years.

Người cao tuổi thích thú với các hoạt động dành cho tuổi già của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden years/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden years

Không có idiom phù hợp