Bản dịch của từ Golden years trong tiếng Việt
Golden years

Golden years (Noun)
Many elderly people look forward to their golden years.
Nhiều người cao tuổi mong chờ những năm tháng hạnh phúc.
Retirement planning is crucial for enjoying the golden years peacefully.
Kế hoạch nghỉ hưu là rất quan trọng để thưởng thức những năm tháng hạnh phúc.
Traveling and spending time with family are common in the golden years.
Du lịch và dành thời gian với gia đình thường xuyên trong những năm tháng hạnh phúc.
Many elderly people look forward to their golden years.
Nhiều người cao tuổi mong chờ những năm tháng hạnh phúc.
Retirement planning is crucial for enjoying the golden years comfortably.
Lập kế hoạch nghỉ hưu quan trọng để tận hưởng những năm tháng hạnh phúc.
Golden years (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của tuổi già hoặc nghỉ hưu.
Pertaining to or characteristic of old age or retirement.
Retirement communities provide services for those in their golden years.
Cộng đồng nghỉ dưỡng cung cấp dịch vụ cho những người ở tuổi già của họ.
Many elderly people enjoy their golden years traveling and exploring new places.
Nhiều người cao tuổi thích thú với những năm tháng tuổi già của mình khi đi du lịch và khám phá những nơi mới.
During their golden years, retirees often focus on hobbies and relaxation.
Trong những năm tháng tuổi già của mình, người nghỉ hưu thường tập trung vào sở thích và thư giãn.
Retirement communities cater to those in their golden years.
Các cộng đồng nghỉ dưỡng phục vụ người ở tuổi già.
Senior citizens enjoy activities tailored for their golden years.
Người cao tuổi thích thú với các hoạt động dành cho tuổi già của họ.
“Golden years” là cụm từ thường dùng để chỉ giai đoạn đẹp nhất, thường là thời kỳ nghỉ hưu hoặc tuổi già, khi con người có nhiều thời gian dành cho sở thích và gia đình, thường đi kèm với cảm giác tự do và thoải mái tài chính. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi do sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm. Cả hai đều sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, thường là để ca ngợi giai đoạn đáng quý của cuộc đời.
Cụm từ "golden years" bắt nguồn từ tiếng Latin "aureus", có nghĩa là "vàng". Trong lịch sử, vàng thường được coi là biểu tượng của sự thịnh vượng và giá trị cao. Cụm từ này được sử dụng để chỉ giai đoạn hạnh phúc và thành công, thường liên quan đến thời kỳ nghỉ hưu hoặc lúc mà một cá nhân đạt được sự thoải mái và trí tuệ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện giá trị của trải nghiệm và sự quý giá của những năm tháng cuối đời.
Cụm từ "golden years" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để chỉ giai đoạn đẹp nhất và đầy ý nghĩa trong cuộc đời con người, thường liên quan đến thời kỳ hưu trí hay trải nghiệm tích cực. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các giai đoạn tuổi tác đáng nhớ, sự hưởng thụ của cuộc sống, hoặc trong các bài viết về sự phát triển cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp