Bản dịch của từ Gomer trong tiếng Việt
Gomer

Gomer (Noun)
Một đồng nghiệp kém cỏi hoặc ngu ngốc, đặc biệt là thực tập sinh.
An inept or stupid colleague, especially a trainee.
Don't ask that gomer for help with your IELTS essay.
Đừng hỏi gomer đó để được giúp với bài luận IELTS của bạn.
She always pairs up with the gomer in group speaking tasks.
Cô ấy luôn ghép cặp với gomer trong các nhiệm vụ nói nhóm.
Is the new student a gomer or a diligent learner?
Học sinh mới có phải là một gomer hay một học sinh chăm chỉ không?
Don't ask Gomer for help with your IELTS essay.
Đừng hỏi Gomer giúp đỡ với bài tiểu luận IELTS của bạn.
Gomer is known for making silly mistakes in his writing.
Gomer nổi tiếng vì mắc những sai lầm ngớ ngẩn trong văn viết của mình.
(bác sĩ dùng) bệnh nhân rắc rối, đặc biệt là người già.
(used by doctors) a troublesome patient, especially an elderly one.
The nurse labeled the difficult patient as a gomer.
Y tá ghi nhãn bệnh nhân khó chịu là một người gomer.
The doctor tried to avoid dealing with the gomer patients.
Bác sĩ cố gắng tránh xử lý các bệnh nhân gomer.
Is the elderly man in room 302 considered a gomer?
Người đàn ông già ở phòng 302 có được coi là một người gomer không?
The nurse was frustrated with the gomer's constant complaints.
Y tá rất bực mình với những lời phàn nàn liên tục của người bệnh.
The doctor tried to be patient, but the gomer was demanding.
Bác sĩ cố gắng kiên nhẫn, nhưng người bệnh làm phiền.
Gomer là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người ngốc nghếch hoặc kém thông minh. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, xuất phát từ nhân vật Gomer trong Kinh thánh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái mỉa mai hoặc châm biếm, phản ánh đánh giá tiêu cực về trí tuệ của người được đề cập.
Từ "gomer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gomerus", một từ được sử dụng để chỉ những người thiếu năng lực hoặc kém cỏi. Thực tế, "gomer" trong văn hóa hiện đại thường ám chỉ đến những người thất bại hoặc không đáng tin cậy. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phân biệt và khinh miệt trong xã hội. Ngày nay, nó được sử dụng trong văn học và giao tiếp để mô tả một cách mỉa mai hoặc châm biếm về con người hoặc hành vi thiếu trách nhiệm.
Từ "gomer" không phổ biến trong các tài liệu liên quan đến IELTS, do nó không nằm trong từ vựng thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khác, "gomer" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân có tính cách ngốc nghếch hoặc không thông minh, thường trong các cuộc thảo luận không chính thức hoặc mạng xã hội. Từ này chủ yếu mang sắc thái châm biếm, không thích hợp trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp.