Bản dịch của từ Gone bad trong tiếng Việt

Gone bad

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gone bad (Idiom)

01

Trở nên hư hỏng hoặc không mong muốn

To become corrupt or undesirable

Ví dụ

Many social programs have gone bad due to mismanagement and corruption.

Nhiều chương trình xã hội đã trở nên tồi tệ do quản lý kém và tham nhũng.

These community projects have not gone bad; they are still effective.

Các dự án cộng đồng này không trở nên tồi tệ; chúng vẫn hiệu quả.

Have the recent policies gone bad for the local communities?

Liệu các chính sách gần đây có trở nên tồi tệ cho cộng đồng địa phương không?

Many social values have gone bad in recent years, like honesty.

Nhiều giá trị xã hội đã trở nên xấu đi trong những năm gần đây, như trung thực.

Corruption has not gone bad in our community; it is still present.

Tham nhũng vẫn không trở nên xấu đi trong cộng đồng của chúng ta; nó vẫn tồn tại.

02

Giảm sút về chất lượng hoặc tính cách

To deteriorate in quality or character

Ví dụ

The community's trust has gone bad over the recent scandals.

Sự tin tưởng của cộng đồng đã xấu đi sau những bê bối gần đây.

Trust in social media has not gone bad for many users.

Sự tin tưởng vào mạng xã hội không xấu đi đối với nhiều người dùng.

Has the quality of public services gone bad recently?

Chất lượng dịch vụ công có xấu đi gần đây không?

The community's trust has gone bad over recent scandals.

Sự tin tưởng của cộng đồng đã xấu đi sau những vụ bê bối gần đây.

The city's social programs have not gone bad yet.

Các chương trình xã hội của thành phố vẫn chưa xấu đi.

03

Trở nên có vấn đề hoặc khó xử lý

To become problematic or difficult to handle

Ví dụ

The community project has gone bad due to lack of funding.

Dự án cộng đồng đã trở nên khó khăn do thiếu kinh phí.

The social media campaign has not gone bad; it is still effective.

Chiến dịch truyền thông xã hội không gặp vấn đề gì; vẫn hiệu quả.

Has the neighborhood's safety gone bad recently with increased crime rates?

Liệu an ninh khu phố gần đây có trở nên tồi tệ do gia tăng tội phạm không?

Many social programs have gone bad due to lack of funding.

Nhiều chương trình xã hội đã trở nên khó khăn do thiếu kinh phí.

The community center has not gone bad; it still helps many people.

Trung tâm cộng đồng không trở nên khó khăn; nó vẫn giúp đỡ nhiều người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gone bad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gone bad

Không có idiom phù hợp