Bản dịch của từ Gone bad trong tiếng Việt
Gone bad

Gone bad (Idiom)
Trở nên hư hỏng hoặc không mong muốn
To become corrupt or undesirable
Many social programs have gone bad due to mismanagement and corruption.
Nhiều chương trình xã hội đã trở nên tồi tệ do quản lý kém và tham nhũng.
These community projects have not gone bad; they are still effective.
Các dự án cộng đồng này không trở nên tồi tệ; chúng vẫn hiệu quả.
Have the recent policies gone bad for the local communities?
Liệu các chính sách gần đây có trở nên tồi tệ cho cộng đồng địa phương không?
Many social values have gone bad in recent years, like honesty.
Nhiều giá trị xã hội đã trở nên xấu đi trong những năm gần đây, như trung thực.
Corruption has not gone bad in our community; it is still present.
Tham nhũng vẫn không trở nên xấu đi trong cộng đồng của chúng ta; nó vẫn tồn tại.
Giảm sút về chất lượng hoặc tính cách
To deteriorate in quality or character
The community's trust has gone bad over the recent scandals.
Sự tin tưởng của cộng đồng đã xấu đi sau những bê bối gần đây.
Trust in social media has not gone bad for many users.
Sự tin tưởng vào mạng xã hội không xấu đi đối với nhiều người dùng.
Has the quality of public services gone bad recently?
Chất lượng dịch vụ công có xấu đi gần đây không?
The community's trust has gone bad over recent scandals.
Sự tin tưởng của cộng đồng đã xấu đi sau những vụ bê bối gần đây.
The city's social programs have not gone bad yet.
Các chương trình xã hội của thành phố vẫn chưa xấu đi.
Trở nên có vấn đề hoặc khó xử lý
To become problematic or difficult to handle
The community project has gone bad due to lack of funding.
Dự án cộng đồng đã trở nên khó khăn do thiếu kinh phí.
The social media campaign has not gone bad; it is still effective.
Chiến dịch truyền thông xã hội không gặp vấn đề gì; vẫn hiệu quả.
Has the neighborhood's safety gone bad recently with increased crime rates?
Liệu an ninh khu phố gần đây có trở nên tồi tệ do gia tăng tội phạm không?
Many social programs have gone bad due to lack of funding.
Nhiều chương trình xã hội đã trở nên khó khăn do thiếu kinh phí.
The community center has not gone bad; it still helps many people.
Trung tâm cộng đồng không trở nên khó khăn; nó vẫn giúp đỡ nhiều người.
Cụm từ "gone bad" diễn tả một trạng thái hoặc tình huống tiêu cực, thường chỉ ra rằng ai đó hoặc điều gì đó đã trở nên xấu đi hoặc không còn ở trạng thái tốt như trước. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa khi mô tả thực phẩm, mối quan hệ hoặc tình huống. Ví dụ, trong văn nói, người Anh có thể sử dụng "gone bad" để nói về thực phẩm hỏng, trong khi người Mỹ cũng sử dụng để mô tả sự xuống cấp về mặt phẩm chất hoặc đạo đức.
Cụm từ "gone bad" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa là trạng thái không còn tốt nữa, thường chỉ tình trạng hư hỏng hoặc suy thoái. Từ "gone" là phân từ quá khứ của động từ "go", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gan", có nghĩa là di chuyển hay chuyển đổi. Từ "bad" có nguồn từ tiếng Anh cổ "bād", chỉ sự không tốt, không hoàn hảo. Sự kết hợp này phản ánh quá trình chuyển đổi từ trạng thái tốt sang xấu, thể hiện trong ngữ cảnh hiện tại là sự suy giảm chất lượng hoặc giá trị.
Cụm từ "gone bad" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự thay đổi tiêu cực, đặc biệt trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc mối quan hệ. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm này có thể không cao trong các phần viết và nói, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần nghe khi thảo luận về vấn đề sức khỏe hoặc tình trạng hàng hóa. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "gone bad" thường được dùng để chỉ thực phẩm ôi thiu hoặc mối quan hệ xấu đi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp