Bản dịch của từ Good sense trong tiếng Việt
Good sense

Good sense (Noun)
Having good sense is crucial in navigating social interactions.
Có ý thức tốt là rất quan trọng trong việc điều hướng các tương tác xã hội.
She always demonstrates good sense in handling delicate social situations.
Cô ấy luôn thể hiện ý thức tốt trong việc xử lý các tình huống xã hội tế nhị.
His good sense of humor makes him popular in social gatherings.
Tính hài hước tốt của anh ấy khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong các cuộc tụ họp xã hội.
"Good sense" là một thuật ngữ dùng để chỉ khả năng đánh giá và quyết định một cách hợp lý và thông minh trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai đều sử dụng "good sense" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết hay giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất thực tiễn và đánh giá cao sự hợp lý trong cách hành xử hay lựa chọn.
Thuật ngữ "good sense" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "sensus", có nghĩa là "cảm giác, tri giác". Từ này liên quan đến khả năng nhận thức và đánh giá tình huống một cách hợp lý. Qua thời gian, "good sense" được sử dụng để chỉ sự khôn ngoan, hiểu biết và khả năng đưa ra quyết định đúng đắn. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của lý trí và sự khôn ngoan trong hành vi con người, phản ánh tầm quan trọng của tư duy hợp lý trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "good sense" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khả năng phán đoán hoặc quyết định hợp lý. Trong các bài luận hoặc bài nói, cụm từ thường liên quan đến việc đưa ra quyết định sáng suốt trong các tình huống xã hội hoặc kinh doanh. Ngoài ra, "good sense" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính hợp lý và sự thông minh trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



