Bản dịch của từ Good taste trong tiếng Việt

Good taste

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good taste (Phrase)

gʊd teɪst
gʊd teɪst
01

Khả năng đánh giá cao và tận hưởng những điều tốt đẹp.

The ability to appreciate and enjoy things which are good.

Ví dụ

She has a good taste in fashion.

Cô ấy có gu thời trang tốt.

His good taste in music is widely recognized.

Sở thích âm nhạc tốt của anh ấy được nhiều người công nhận.

Having good taste in art is essential for art collectors.

Việc có gu thẩm mỹ tốt là rất quan trọng đối với người sưu tập nghệ thuật.

Good taste (Idiom)

ˈɡʊdˈteɪst
ˈɡʊdˈteɪst
01

Sự thích thú hoặc thích thú bắt nguồn từ những gì xuất sắc về chất lượng, phong cách hoặc hành vi.

Relish or enjoyment derived from what is excellent in quality style or behavior.

Ví dụ

She has a good taste in fashion.

Cô ấy có gu thời trang tốt.

John's good taste in music is widely recognized.

Sở thích âm nhạc tốt của John được nhiều người công nhận.

Having good taste in art can enhance social status.

Có gu thẩm mỹ tốt có thể nâng cao tầm vị thế xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good taste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good taste

Không có idiom phù hợp