Bản dịch của từ Good taste trong tiếng Việt
Good taste

Good taste (Phrase)
Khả năng đánh giá cao và tận hưởng những điều tốt đẹp.
The ability to appreciate and enjoy things which are good.
She has a good taste in fashion.
Cô ấy có gu thời trang tốt.
His good taste in music is widely recognized.
Sở thích âm nhạc tốt của anh ấy được nhiều người công nhận.
Having good taste in art is essential for art collectors.
Việc có gu thẩm mỹ tốt là rất quan trọng đối với người sưu tập nghệ thuật.
Good taste (Idiom)
She has a good taste in fashion.
Cô ấy có gu thời trang tốt.
John's good taste in music is widely recognized.
Sở thích âm nhạc tốt của John được nhiều người công nhận.
Having good taste in art can enhance social status.
Có gu thẩm mỹ tốt có thể nâng cao tầm vị thế xã hội.
"Có khẩu vị tốt" là một cụm từ diễn tả sự đánh giá, cảm nhận tinh tế và thẩm mỹ về nghệ thuật, thực phẩm, hoặc phong cách sống. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng lựa chọn, nhận diện những thứ có giá trị cao hoặc phù hợp với xu hướng hiện đại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách viết nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn ở âm "t" trong "taste".
Cụm từ "good taste" xuất phát từ tiếng Latin với từ gốc "gustus", có nghĩa là "vị giác" hoặc "sự nếm trải". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp thành "goût", mang hàm ý không chỉ về vị giác mà còn cả sự đánh giá thẩm mỹ. Trong tiếng Anh, "good taste" ngày nay biểu thị khả năng nhận diện và đánh giá cái đẹp trong nghệ thuật, thời trang và văn hóa, phản ánh sự tinh tế và trình độ thẩm mỹ cao của một cá nhân.
Cụm từ "good taste" thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự đánh giá cao về nghệ thuật, thẩm mỹ hoặc sự lựa chọn đồ ăn ngon. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này không thường xuất hiện một cách trực tiếp, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh bài nói về sở thích cá nhân hoặc trong bài viết về văn hoá ẩm thực. Ngoài ra, "good taste" thường được sử dụng trong các tình huống đánh giá trang trí nội thất, lựa chọn quần áo, hoặc các quyết định liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật, thể hiện khả năng phân tích và cảm nhận thẩm mỹ của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp