Bản dịch của từ Goof trong tiếng Việt
Goof

Goof (Noun)
She's such a goof, always making silly jokes.
Cô ấy thật ngốc, luôn đùa ngớ ngẩn.
Don't be a goof and take things seriously at work.
Đừng ngốc nghếch và hãy làm việc một cách nghiêm túc.
He's known for being a goof among his friends.
Anh ấy nổi tiếng với việc là một người ngốc trong số bạn bè.
Một sai lầm.
A mistake.
Her goof in the speech caused laughter among the audience.
Lỗi của cô ấy trong bài phát biểu gây tiếng cười trong khán giả.
Making a goof on social media can lead to embarrassment.
Mắc lỗi trên mạng xã hội có thể dẫn đến sự xấu hổ.
The politician's goof during the interview made headlines.
Lỗi của chính trị gia trong cuộc phỏng vấn đã làm tiêu điểm.
Dạng danh từ của Goof (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goof | Goofs |
Goof (Verb)
During the party, she goofed around with her friends.
Trong buổi tiệc, cô ấy đùa giỡn với bạn bè.
The children goofed off in the playground after school.
Những đứa trẻ đùa giỡn ở sân chơi sau giờ học.
He tends to goof when he's trying to lighten the mood.
Anh ấy có xu hướng đùa khi cố gắng làm dịu bầu không khí.
Dạng động từ của Goof (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Goof |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Goofed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Goofed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Goofs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Goofing |
Họ từ
Từ "goof" trong tiếng Anh có nghĩa là làm điều ngu ngốc hoặc mắc lỗi. Trong tiếng Anh Mỹ, "goof" thường được dùng để chỉ hành động bất cẩn hoặc ngớ ngẩn, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn và thường có nghĩa là một người có hành vi ngốc nghếch. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể bao gồm từ "gawk" để chỉ hành vi tương tự nhưng với sắc thái khác. Từ này phản ánh cách sử dụng ngôn ngữ không chính thức trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "goof" có nguồn gốc từ tiếng Latin "guffare", có nghĩa là làm hư hỏng hoặc lộn xộn. Trong tiếng Anh, "goof" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, được sử dụng ban đầu để chỉ hành động sai sót hoặc ngu ngốc. Ngày nay, từ này không chỉ mang nghĩa là mắc lỗi mà còn có thể được sử dụng để chỉ một người thích đùa giỡn hoặc bị coi là ngớ ngẩn, phản ánh sự biến đổi trong hiệu ứng xã hội và ngữ nghĩa.
Từ "goof" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói nơi tính chính xác ngôn ngữ được đề cao. Tuy nhiên, nó phổ biến trong hội thoại hàng ngày và văn hóa thông dụng, thường được dùng để miêu tả hành động sai lầm một cách nhẹ nhàng hoặc hài hước. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, như trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong các ngữ cảnh giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp