Bản dịch của từ Goof trong tiếng Việt
Goof
Goof (Noun)
She's such a goof, always making silly jokes.
Cô ấy thật ngốc, luôn đùa ngớ ngẩn.
Don't be a goof and take things seriously at work.
Đừng ngốc nghếch và hãy làm việc một cách nghiêm túc.
Một sai lầm.
A mistake.
Her goof in the speech caused laughter among the audience.
Lỗi của cô ấy trong bài phát biểu gây tiếng cười trong khán giả.
Making a goof on social media can lead to embarrassment.
Mắc lỗi trên mạng xã hội có thể dẫn đến sự xấu hổ.
Goof (Verb)
During the party, she goofed around with her friends.
Trong buổi tiệc, cô ấy đùa giỡn với bạn bè.
The children goofed off in the playground after school.
Những đứa trẻ đùa giỡn ở sân chơi sau giờ học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp