Bản dịch của từ Goof trong tiếng Việt

Goof

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goof (Noun)

gˈuf
gˈuf
01

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A foolish or stupid person.

Ví dụ

She's such a goof, always making silly jokes.

Cô ấy thật ngốc, luôn đùa ngớ ngẩn.

Don't be a goof and take things seriously at work.

Đừng ngốc nghếch và hãy làm việc một cách nghiêm túc.

02

Một sai lầm.

A mistake.

Ví dụ

Her goof in the speech caused laughter among the audience.

Lỗi của cô ấy trong bài phát biểu gây tiếng cười trong khán giả.

Making a goof on social media can lead to embarrassment.

Mắc lỗi trên mạng xã hội có thể dẫn đến sự xấu hổ.

Dạng danh từ của Goof (Noun)

SingularPlural

Goof

Goofs

Goof (Verb)

gˈuf
gˈuf
01

Cư xử một cách ngớ ngẩn hoặc vui tươi.

Behave in a silly way or playful way.

Ví dụ

During the party, she goofed around with her friends.

Trong buổi tiệc, cô ấy đùa giỡn với bạn bè.

The children goofed off in the playground after school.

Những đứa trẻ đùa giỡn ở sân chơi sau giờ học.

02

Hãy phạm sai lầm.

Make a mistake.

Ví dụ

I accidentally goofed up the meeting schedule.

Tôi vô tình làm lộn lịch họp.

She goofed by sending the wrong email to her boss.

Cô ấy đã mắc lỗi khi gửi email sai cho sếp.

Dạng động từ của Goof (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Goof

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Goofed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Goofed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Goofs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Goofing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goof/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.