Bản dịch của từ Goofball trong tiếng Việt

Goofball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goofball (Noun)

gˈufbɑl
gˈufbɑl
01

Một loại thuốc gây nghiện ở dạng thuốc viên, đặc biệt là thuốc an thần.

A narcotic drug in the form of a pill especially a barbiturate.

Ví dụ

Many teens experiment with goofballs at parties in Los Angeles.

Nhiều thanh thiếu niên thử nghiệm với goofball tại các bữa tiệc ở Los Angeles.

Not everyone understands the dangers of using goofballs recreationally.

Không phải ai cũng hiểu những nguy hiểm của việc sử dụng goofball để giải trí.

Are goofballs commonly found in high school environments today?

Goofball có phổ biến trong môi trường trường trung học hiện nay không?

02

Một người ngây thơ hay ngu ngốc.

A naive or stupid person.

Ví dụ

Mark is such a goofball during our social gatherings.

Mark thật sự là một người ngốc nghếch trong các buổi gặp mặt xã hội.

She is not a goofball; she is quite serious.

Cô ấy không phải là một người ngốc nghếch; cô ấy khá nghiêm túc.

Is he a goofball at parties or just shy?

Anh ấy có phải là một người ngốc nghếch ở các bữa tiệc không hay chỉ nhút nhát?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goofball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goofball

Không có idiom phù hợp