Bản dịch của từ Goofball trong tiếng Việt
Goofball

Goofball (Noun)
Một loại thuốc gây nghiện ở dạng thuốc viên, đặc biệt là thuốc an thần.
A narcotic drug in the form of a pill especially a barbiturate.
Many teens experiment with goofballs at parties in Los Angeles.
Nhiều thanh thiếu niên thử nghiệm với goofball tại các bữa tiệc ở Los Angeles.
Not everyone understands the dangers of using goofballs recreationally.
Không phải ai cũng hiểu những nguy hiểm của việc sử dụng goofball để giải trí.
Are goofballs commonly found in high school environments today?
Goofball có phổ biến trong môi trường trường trung học hiện nay không?
Mark is such a goofball during our social gatherings.
Mark thật sự là một người ngốc nghếch trong các buổi gặp mặt xã hội.
She is not a goofball; she is quite serious.
Cô ấy không phải là một người ngốc nghếch; cô ấy khá nghiêm túc.
Is he a goofball at parties or just shy?
Anh ấy có phải là một người ngốc nghếch ở các bữa tiệc không hay chỉ nhút nhát?
Họ từ
Từ "goofball" trong tiếng Anh chỉ một người có tính cách ngớ ngẩn, vui nhộn và thường làm những điều dở hơi, đôi khi không nghiêm túc. Đây là từ lóng phổ biến ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khẩu ngữ, "goofball" thường mang tính chất tích cực, thể hiện sự hài hước và sự thoải mái. Lưu ý rằng trong văn viết, sắc thái có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "goofball" xuất phát từ cách ghép hai thành phần: "goof" và "ball". "Goof" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "goofen", có nghĩa là làm hỏng hay gây nhầm lẫn, trong khi "ball" thể hiện sự vui vẻ, chơi đùa. Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 và thường được dùng để chỉ những người ngốc nghếch nhưng dễ thương, thể hiện tính cách vui vẻ, không nghiêm túc. Sự kết hợp này phản ánh cách nhận diện những hành vi ngốc nghếch trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "goofball" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm 4 thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh không chính thức, mô tả một người ngốc nghếch, vui vẻ hoặc hài hước. Nó thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, trong các tình huống thân mật giữa bạn bè hoặc gia đình, nhằm tạo cảm giác thân thiện và thoải mái. Sự ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn khẳng định bản chất không chính thống của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp