Bản dịch của từ Gook trong tiếng Việt
Gook

Gook (Noun)
Many gooks faced discrimination in America during the Vietnam War.
Nhiều người gốc Á đã phải đối mặt với sự phân biệt ở Mỹ trong Chiến tranh Việt Nam.
Not all gooks are treated equally in social situations.
Không phải tất cả người gốc Á đều được đối xử công bằng trong các tình huống xã hội.
Are gooks still facing challenges in today's society?
Liệu người gốc Á vẫn đang gặp khó khăn trong xã hội ngày nay?
The gook on the streets made the city look unclean.
Chất nhờn trên đường phố làm thành phố trông bẩn thỉu.
There isn't any gook in the clean park today.
Hôm nay không có chất nhờn nào trong công viên sạch sẽ.
Is the gook in the river harmful to fish?
Chất nhờn trong sông có hại cho cá không?
Họ từ
Từ "gook" là một thuật ngữ phân biệt chủng tộc, ban đầu được sử dụng trong chiến tranh để chỉ người Việt Nam, nhưng sau đó đã mở rộng để chỉ chung các nhóm người châu Á với nghĩa tiêu cực. Sử dụng từ này hiện nay bị xem là phân biệt đối xử và không thể chấp nhận trong xã hội hiện đại. Người nói tiếng Anh đã chỉ trích sự xúc phạm này, và từ "gook" thường được xem là một phần của ngôn ngữ chỉ trích trong những bối cảnh lịch sử cụ thể.
Từ "gook" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "guca", có nghĩa là "đường" hoặc "đi". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một người ngoại quốc, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh, và đã trở thành một thuật ngữ phân biệt chủng tộc nhằm chỉ người Việt Nam trong Chiến tranh Việt Nam. Qua thời gian, nó đã mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự miệt thị và định kiến, phản ánh mối quan hệ lịch sử và văn hóa phức tạp giữa các quốc gia.
Từ "gook" là một từ ngữ mang tính xúc phạm, thường được sử dụng để chỉ người châu Á, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh Việt Nam. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện do độ nhạy cảm và ngữ nghĩa tiêu cực. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về ngôn ngữ, phân biệt chủng tộc, và xã hội học, nhằm phân tích vấn đề phân biệt chủng tộc trong ngôn ngữ và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp