Bản dịch của từ Gook trong tiếng Việt

Gook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gook (Noun)

gˈʊk
gˈʊk
01

Người nước ngoài, đặc biệt là người gốc đông nam á.

A foreigner especially a person of se asian descent.

Ví dụ

Many gooks faced discrimination in America during the Vietnam War.

Nhiều người gốc Á đã phải đối mặt với sự phân biệt ở Mỹ trong Chiến tranh Việt Nam.

Not all gooks are treated equally in social situations.

Không phải tất cả người gốc Á đều được đối xử công bằng trong các tình huống xã hội.

Are gooks still facing challenges in today's society?

Liệu người gốc Á vẫn đang gặp khó khăn trong xã hội ngày nay?

02

Một chất ướt hoặc nhớt cẩu thả.

A sloppy wet or viscous substance.

Ví dụ

The gook on the streets made the city look unclean.

Chất nhờn trên đường phố làm thành phố trông bẩn thỉu.

There isn't any gook in the clean park today.

Hôm nay không có chất nhờn nào trong công viên sạch sẽ.

Is the gook in the river harmful to fish?

Chất nhờn trong sông có hại cho cá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gook

Không có idiom phù hợp