Bản dịch của từ Goose-neck arm trong tiếng Việt
Goose-neck arm
Noun [U/C]

Goose-neck arm (Noun)
ɡˈusnɛkˌɛk ˈɑɹm
ɡˈusnɛkˌɛk ˈɑɹm
01
Một loại cánh tay cơ khí có hình dạng cong hoặc uốn khúc giống như cổ của con ngỗng.
A type of mechanical arm that has a curved or bent shape resembling a goose's neck.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cấu trúc hỗ trợ để giữ hoặc hướng dẫn các vật thể, đặc biệt là những vật cần vị trí linh hoạt hoặc có thể điều chỉnh.
A support structure for holding or guiding objects, particularly those that need flexible or adjustable positioning.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Goose-neck arm
Không có idiom phù hợp