Bản dịch của từ Goose-neck arm trong tiếng Việt

Goose-neck arm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goose-neck arm(Noun)

ɡˈusnɛkˌɛk ˈɑɹm
ɡˈusnɛkˌɛk ˈɑɹm
01

Một loại cánh tay cơ khí có hình dạng cong hoặc uốn khúc giống như cổ của con ngỗng.

A type of mechanical arm that has a curved or bent shape resembling a goose's neck.

Ví dụ
02

Một cánh tay có thể điều chỉnh theo một góc, thường được sử dụng trong nhiều thiết bị hoặc máy móc.

An arm that can be adjusted in an angle, commonly used in various devices or machinery.

Ví dụ
03

Một cấu trúc hỗ trợ để giữ hoặc hướng dẫn các vật thể, đặc biệt là những vật cần vị trí linh hoạt hoặc có thể điều chỉnh.

A support structure for holding or guiding objects, particularly those that need flexible or adjustable positioning.

Ví dụ