Bản dịch của từ Gorging trong tiếng Việt

Gorging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gorging (Verb)

ɡˈɔɹɡɨŋ
ɡˈɔɹɡɨŋ
01

Ăn một lượng lớn một cách tham lam; lấp đầy bản thân bằng thức ăn.

Eat a large amount greedily fill oneself with food.

Ví dụ

Many people are gorging at the buffet during the wedding reception.

Nhiều người đang ăn uống thỏa thích tại tiệc cưới.

They are not gorging on snacks during the social event.

Họ không ăn uống thỏa thích vào lúc sự kiện xã hội.

Are guests gorging on food at the birthday party tonight?

Có phải khách mời đang ăn uống thỏa thích tại bữa tiệc sinh nhật tối nay?

Dạng động từ của Gorging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gorge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gorged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gorged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gorges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gorging

Gorging (Noun)

ɡˈɔɹɡɨŋ
ɡˈɔɹɡɨŋ
01

Việc thực hành ăn thức ăn với số lượng lớn.

The practice of eating food in large quantities.

Ví dụ

At the party, everyone was gorging on delicious pizza and cupcakes.

Tại bữa tiệc, mọi người đều đang ăn pizza và bánh cupcake ngon lành.

People should not be gorging on food during social gatherings.

Mọi người không nên ăn uống quá nhiều trong các buổi tụ tập xã hội.

Is gorging on snacks common at family reunions?

Ăn uống quá nhiều đồ ăn vặt có phổ biến trong các buổi họp mặt gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gorging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gorging

Không có idiom phù hợp