Bản dịch của từ Goshen trong tiếng Việt
Goshen
Goshen (Noun)
Goshen is known for its vibrant arts community and cultural events.
Goshen nổi tiếng với cộng đồng nghệ thuật sôi động và các sự kiện văn hóa.
Many people do not visit Goshen for its social activities.
Nhiều người không đến Goshen vì các hoạt động xã hội của nó.
Is Goshen hosting any social festivals this year?
Goshen có tổ chức lễ hội xã hội nào trong năm nay không?
Goshen (Idiom)
After years of struggle, our community became a goshen for families.
Sau nhiều năm đấu tranh, cộng đồng của chúng tôi trở thành một nơi hạnh phúc cho các gia đình.
This neighborhood is not a goshen for everyone; some still struggle.
Khu phố này không phải là nơi hạnh phúc cho mọi người; một số vẫn gặp khó khăn.
Is this city truly a goshen for the underprivileged residents?
Thành phố này thực sự là nơi hạnh phúc cho cư dân thiệt thòi không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Goshen cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp