Bản dịch của từ Gotcha trong tiếng Việt

Gotcha

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gotcha (Noun)

gˈɑtʃə
gˈɑtʃə
01

Một vấn đề bất ngờ không lường trước được.

A sudden unforeseen problem.

Ví dụ

The speaker encountered a gotcha during the presentation.

Người nói đã gặp một vấn đề bất ngờ trong bài thuyết trình.

Students should be prepared for any gotcha in the exam.

Học sinh nên chuẩn bị cho mọi vấn đề bất ngờ trong kỳ thi.

Did you face any gotcha while discussing social issues in IELTS?

Bạn đã gặp phải vấn đề bất ngờ nào khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS chưa?

She encountered a gotcha during the IELTS writing exam.

Cô ấy gặp phải vấn đề đột ngột trong kỳ thi viết IELTS.

He hoped to avoid any gotchas in his speaking test.

Anh ấy hy vọng tránh mọi rắc rối trong bài thi nói.

02

Một ví dụ về việc bắt ai đó hoặc khiến họ bị chế giễu.

An instance of catching someone out or exposing them to ridicule.

Ví dụ

That was a real gotcha moment during the interview.

Đó là một khoảnh khắc gotcha thực sự trong cuộc phỏng vấn.

She hoped to avoid any gotcha questions during the presentation.

Cô ấy hy vọng tránh bất kỳ câu hỏi gotcha nào trong buổi thuyết trình.

Did you feel like the teacher set a gotcha trap today?

Hôm nay bạn có cảm thấy như giáo viên đã đặt một cái bẫy gotcha không?

That was a real gotcha moment during the interview.

Đó là một khoảnh khắc thật sự khiến người ta bị bắt gặp trong cuộc phỏng vấn.

She avoided the gotcha questions by preparing thoroughly beforehand.

Cô ấy tránh được những câu hỏi gây bắt gặp bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng trước đó.

Gotcha (Interjection)

gˈɑtʃə
gˈɑtʃə
01

Tôi đã có được bạn (dùng để bày tỏ sự hài lòng khi bắt được, đánh bại ai đó hoặc vạch trần lỗi lầm của họ).

I have got you used to express satisfaction at having captured or defeated someone or uncovered their faults.

Ví dụ

Gotcha! I finally understand the importance of social media in IELTS.

Được rồi! Tôi cuối cùng hiểu về sự quan trọng của mạng xã hội trong IELTS.

No gotcha moment here, social media plays a crucial role in IELTS preparation.

Không có khoảnh khắc 'được rồi' ở đây, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho IELTS.

Gotcha? Can you explain how social media influences IELTS writing tasks?

Được rồi? Bạn có thể giải thích cách mà mạng xã hội ảnh hưởng đến các bài viết IELTS không?

Gotcha! I finally found the perfect topic for my IELTS essay.

Được rồi! Tôi cuối cùng đã tìm ra chủ đề hoàn hảo cho bài luận IELTS của mình.

No, that's not a gotcha moment. I need more evidence to support.

Không, đó không phải là thời khắc 'Được rồi'. Tôi cần thêm bằng chứng để hỗ trợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gotcha/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gotcha

Không có idiom phù hợp