Bản dịch của từ Gotcha trong tiếng Việt
Gotcha

Gotcha (Noun)
Một vấn đề bất ngờ không lường trước được.
The speaker encountered a gotcha during the presentation.
Người nói đã gặp một vấn đề bất ngờ trong bài thuyết trình.
Students should be prepared for any gotcha in the exam.
Học sinh nên chuẩn bị cho mọi vấn đề bất ngờ trong kỳ thi.
Did you face any gotcha while discussing social issues in IELTS?
Bạn đã gặp phải vấn đề bất ngờ nào khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS chưa?
She encountered a gotcha during the IELTS writing exam.
Cô ấy gặp phải vấn đề đột ngột trong kỳ thi viết IELTS.
He hoped to avoid any gotchas in his speaking test.
Anh ấy hy vọng tránh mọi rắc rối trong bài thi nói.
That was a real gotcha moment during the interview.
Đó là một khoảnh khắc gotcha thực sự trong cuộc phỏng vấn.
She hoped to avoid any gotcha questions during the presentation.
Cô ấy hy vọng tránh bất kỳ câu hỏi gotcha nào trong buổi thuyết trình.
Did you feel like the teacher set a gotcha trap today?
Hôm nay bạn có cảm thấy như giáo viên đã đặt một cái bẫy gotcha không?
That was a real gotcha moment during the interview.
Đó là một khoảnh khắc thật sự khiến người ta bị bắt gặp trong cuộc phỏng vấn.
She avoided the gotcha questions by preparing thoroughly beforehand.
Cô ấy tránh được những câu hỏi gây bắt gặp bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng trước đó.
Gotcha (Interjection)
Tôi đã có được bạn (dùng để bày tỏ sự hài lòng khi bắt được, đánh bại ai đó hoặc vạch trần lỗi lầm của họ).
I have got you used to express satisfaction at having captured or defeated someone or uncovered their faults.
Gotcha! I finally understand the importance of social media in IELTS.
Được rồi! Tôi cuối cùng hiểu về sự quan trọng của mạng xã hội trong IELTS.
No gotcha moment here, social media plays a crucial role in IELTS preparation.
Không có khoảnh khắc 'được rồi' ở đây, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho IELTS.
Gotcha? Can you explain how social media influences IELTS writing tasks?
Được rồi? Bạn có thể giải thích cách mà mạng xã hội ảnh hưởng đến các bài viết IELTS không?
Gotcha! I finally found the perfect topic for my IELTS essay.
Được rồi! Tôi cuối cùng đã tìm ra chủ đề hoàn hảo cho bài luận IELTS của mình.
No, that's not a gotcha moment. I need more evidence to support.
Không, đó không phải là thời khắc 'Được rồi'. Tôi cần thêm bằng chứng để hỗ trợ.
"Gotcha" là một từ lóng trong tiếng Anh, xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mang nghĩa là "tôi đã hiểu" hoặc "tôi đã bắt được bạn". Từ này xuất phát từ cách nói rút gọn của "got you" trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng hiểu được, nhưng "gotcha" ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các cụm từ như "I see" hoặc "I understand". "Gotcha" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và có thể mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm.
Từ “gotcha” có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh “got you”, thể hiện ý nghĩa “tôi đã bắt được bạn”. Nó phát triển từ động từ “get” trong tiếng Anh cổ và được kết hợp với đại từ “you”. Đầu tiên xuất hiện trong văn hóa đại chúng vào thế kỷ 20, từ này đã trở thành một phần của ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để chỉ việc phát hiện, bắt giữ hoặc nhận biết ai đó trong một tình huống cụ thể. Từ này thể hiện sự chuyển tải ý nghĩa từ trạng thái bị bắt giữ sang cảm giác chiến thắng trong giao tiếp.
Từ "gotcha" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường không xuất hiện trong văn cảnh chính thức của kỳ thi IELTS, do đó tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp. Tuy nhiên, "gotcha" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong những tình huống không chính thức, như khi muốn thể hiện sự đồng tình hoặc khi phát hiện ra điều gì đó. Từ này cũng phổ biến trong các phương tiện truyền thông, phim ảnh và văn hóa mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp