Bản dịch của từ Government owned property trong tiếng Việt
Government owned property

Government owned property(Idiom)
Đất đai hoặc tòa nhà do một cơ quan chính phủ quản lý.
Land or buildings that are administered by a governmental agency.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tài sản thuộc sở hữu của chính phủ (government owned property) là bất động sản hoặc tài sản khác do chính phủ hoặc cơ quan nhà nước quản lý và kiểm soát. Loại tài sản này có thể bao gồm đất đai, cơ sở hạ tầng và tài sản công cộng. Sự quản lý có thể khác nhau giữa các quốc gia và lĩnh vực, nhưng chung quy lại, mục tiêu chính của tài sản chính phủ là phục vụ lợi ích công cộng và phát triển xã hội.
Thuật ngữ "government owned property" (tài sản thuộc sở hữu chính phủ) bắt nguồn từ tiếng Latin với từ "gubernare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "lãnh đạo". Từ này phát triển qua các ngôn ngữ cổ và hiện đại, liên quan đến khái niệm quyền lực nhà nước trong việc quản lý tài sản. Tài sản thuộc sở hữu chính phủ thường được sử dụng nhằm phục vụ lợi ích công cộng, phản ánh sự kiểm soát và trách nhiệm của nhà nước đối với các nguồn lực.
Từ ngữ "government owned property" thường ít xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được liên kết với các chủ đề về kinh tế hoặc phát triển đô thị. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và chính sách, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về tài sản công, quản lý tài sản nhà nước và vai trò của chính phủ trong nền kinh tế. Nó cũng xuất hiện trong các bài luận về luật pháp và quản trị công, nơi việc phân tích tác động của tài sản nhà nước đến xã hội và kinh tế là cần thiết.
Tài sản thuộc sở hữu của chính phủ (government owned property) là bất động sản hoặc tài sản khác do chính phủ hoặc cơ quan nhà nước quản lý và kiểm soát. Loại tài sản này có thể bao gồm đất đai, cơ sở hạ tầng và tài sản công cộng. Sự quản lý có thể khác nhau giữa các quốc gia và lĩnh vực, nhưng chung quy lại, mục tiêu chính của tài sản chính phủ là phục vụ lợi ích công cộng và phát triển xã hội.
Thuật ngữ "government owned property" (tài sản thuộc sở hữu chính phủ) bắt nguồn từ tiếng Latin với từ "gubernare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "lãnh đạo". Từ này phát triển qua các ngôn ngữ cổ và hiện đại, liên quan đến khái niệm quyền lực nhà nước trong việc quản lý tài sản. Tài sản thuộc sở hữu chính phủ thường được sử dụng nhằm phục vụ lợi ích công cộng, phản ánh sự kiểm soát và trách nhiệm của nhà nước đối với các nguồn lực.
Từ ngữ "government owned property" thường ít xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được liên kết với các chủ đề về kinh tế hoặc phát triển đô thị. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và chính sách, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về tài sản công, quản lý tài sản nhà nước và vai trò của chính phủ trong nền kinh tế. Nó cũng xuất hiện trong các bài luận về luật pháp và quản trị công, nơi việc phân tích tác động của tài sản nhà nước đến xã hội và kinh tế là cần thiết.
