Bản dịch của từ Government owned property trong tiếng Việt
Government owned property

Government owned property (Idiom)
Government owned property can be used for public services.
Tài sản sở hữu của chính phủ có thể được sử dụng cho dịch vụ công cộng.
Not all government owned property is open to private investors.
Không phải tất cả tài sản sở hữu của chính phủ mở cửa cho nhà đầu tư tư nhân.
Is government owned property managed effectively in your country?
Liệu tài sản sở hữu của chính phủ có được quản lý hiệu quả ở quốc gia của bạn không?
The government owned property was used to build affordable housing.
Tài sản sở hữu của chính phủ đã được sử dụng để xây dựng nhà ở giá cả phải chăng.
The community protested against the government owned property development project.
Cộng đồng đã biểu tình chống lại dự án phát triển tài sản sở hữu của chính phủ.
Government owned property includes parks and public buildings.
Tài sản sở hữu của chính phủ bao gồm công viên và tòa nhà công cộng.
Not all government owned property is accessible to the public.
Không phải tất cả tài sản sở hữu của chính phủ có thể tiếp cận công chúng.
Is government owned property maintenance funded by taxpayers' money?
Việc bảo trì tài sản sở hữu của chính phủ được tài trợ bởi tiền thuế của người dân?
Government owned property is not for sale to private individuals.
Tài sản sở hữu của chính phủ không được bán cho cá nhân tư nhân.
Do you think government owned property should be open to the public?
Bạn có nghĩ rằng tài sản sở hữu của chính phủ nên được mở cửa cho công chúng không?
Đất đai hoặc tòa nhà do một cơ quan chính phủ quản lý.
Land or buildings that are administered by a governmental agency.
The government owned property is used for public services.
Tài sản sở hữu của chính phủ được sử dụng cho dịch vụ công cộng.
The community does not have access to government owned property.
Cộng đồng không có quyền truy cập vào tài sản sở hữu của chính phủ.
Is government owned property managed by local or federal authorities?
Tài sản sở hữu của chính phủ được quản lý bởi cơ quan địa phương hay liên bang?
The government owned property is used for public services.
Tài sản sở hữu của chính phủ được sử dụng cho dịch vụ công cộng.
The company decided not to invest in government owned property.
Công ty quyết định không đầu tư vào tài sản sở hữu của chính phủ.
Tài sản thuộc sở hữu của chính phủ (government owned property) là bất động sản hoặc tài sản khác do chính phủ hoặc cơ quan nhà nước quản lý và kiểm soát. Loại tài sản này có thể bao gồm đất đai, cơ sở hạ tầng và tài sản công cộng. Sự quản lý có thể khác nhau giữa các quốc gia và lĩnh vực, nhưng chung quy lại, mục tiêu chính của tài sản chính phủ là phục vụ lợi ích công cộng và phát triển xã hội.
Thuật ngữ "government owned property" (tài sản thuộc sở hữu chính phủ) bắt nguồn từ tiếng Latin với từ "gubernare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "lãnh đạo". Từ này phát triển qua các ngôn ngữ cổ và hiện đại, liên quan đến khái niệm quyền lực nhà nước trong việc quản lý tài sản. Tài sản thuộc sở hữu chính phủ thường được sử dụng nhằm phục vụ lợi ích công cộng, phản ánh sự kiểm soát và trách nhiệm của nhà nước đối với các nguồn lực.
Từ ngữ "government owned property" thường ít xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được liên kết với các chủ đề về kinh tế hoặc phát triển đô thị. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và chính sách, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về tài sản công, quản lý tài sản nhà nước và vai trò của chính phủ trong nền kinh tế. Nó cũng xuất hiện trong các bài luận về luật pháp và quản trị công, nơi việc phân tích tác động của tài sản nhà nước đến xã hội và kinh tế là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp