Bản dịch của từ Grader trong tiếng Việt

Grader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grader (Noun)

gɹˈeɪdɚ
gɹˈeɪdəɹ
01

Một người hoặc vật chấm điểm.

A person or thing that grades.

Ví dụ

The school hired a new grader to assess student assignments.

Trường đã thuê một người chấm bài mới để đánh giá bài tập của học sinh.

The grader provided feedback on the quality of the essays.

Người chấm bài đã cung cấp phản hồi về chất lượng của các bài luận.

The online course uses an automated grader for multiple-choice quizzes.

Khóa học trực tuyến sử dụng một chương trình chấm tự động cho các bài kiểm tra trắc nghiệm.

02

Máy có bánh xe để san phẳng mặt đất, đặc biệt khi làm đường.

A wheeled machine for levelling the ground especially in making roads.

Ví dụ

The construction company rented a grader to improve the road.

Công ty xây dựng thuê một máy san lấp để cải thiện con đường.

The grader smoothed out the bumpy path in the village.

Máy san lấp đã làm phẳng con đường gập ghềnh ở làng.

The new grader is efficient in leveling the construction site.

Máy san lấp mới hiệu quả trong việc san phẳng công trường xây dựng.

03

Một học sinh của một lớp nhất định trong một trường học.

A pupil of a specified grade in a school.

Ví dụ

The third-grade grader won the spelling bee competition.

Học sinh lớp ba đã giành chiến thắng trong cuộc thi chính tả.

She is a diligent fifth-grade grader who loves math.

Cô ấy là học sinh lớp năm chăm chỉ thích toán.

The school organized a picnic for all the sixth-grade graders.

Trường tổ chức một chuyến dã ngoại cho tất cả học sinh lớp sáu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grader/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grader

Không có idiom phù hợp