Bản dịch của từ Graffiti trong tiếng Việt

Graffiti

Noun [U/C]Verb

Graffiti (Noun)

gɹəfˈiti
gɹəfˈiti
01

Viết hoặc vẽ nguệch ngoạc, trầy xước hoặc phun trái phép lên tường hoặc bề mặt khác ở nơi công cộng.

Writing or drawings scribbled, scratched, or sprayed illicitly on a wall or other surface in a public place.

Ví dụ

Graffiti often conveys social messages or political statements in cities.

Graffiti thường truyền đạt thông điệp xã hội hoặc tuyên bố chính trị trong thành phố.

The city council is trying to combat graffiti to improve the urban environment.

Hội đồng thành phố đang cố gắng chống lại việc vẽ graffiti để cải thiện môi trường đô thị.

Kết hợp từ của Graffiti (Noun)

CollocationVí dụ

Piece of graffiti

Bức tranh vẽ trên tường

The piece of graffiti on the wall caught everyone's attention.

Bức tranh vẽ trên tường thu hút sự chú ý của mọi người.

Graffiti vandal

Kẻ phá hoại graffiti

The graffiti vandal defaced public property with spray paint.

Kẻ phá hoại graffiti đã làm bẩn tài sản công cộng bằng sơn phun.

Graffiti (Verb)

gɹəfˈiti
gɹəfˈiti
01

Viết hoặc vẽ graffiti lên (cái gì đó)

Write or draw graffiti on (something)

Ví dụ

Kids graffiti walls in urban areas, expressing creativity and rebellion.

Trẻ em vẽ bậy tường ở khu vực thành thị, thể hiện sự sáng tạo và nổi loạn.

Graffiti artists use spray cans to create colorful murals in public spaces.

Nghệ sĩ graffiti sử dụng lon phun để tạo ra bức tranh tường sặc sỡ ở không gian công cộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graffiti

Không có idiom phù hợp