Bản dịch của từ Graffiti trong tiếng Việt
Graffiti
Graffiti (Noun)
Graffiti often conveys social messages or political statements in cities.
Graffiti thường truyền đạt thông điệp xã hội hoặc tuyên bố chính trị trong thành phố.
The city council is trying to combat graffiti to improve the urban environment.
Hội đồng thành phố đang cố gắng chống lại việc vẽ graffiti để cải thiện môi trường đô thị.
Kết hợp từ của Graffiti (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of graffiti Bức tranh vẽ trên tường | The piece of graffiti on the wall caught everyone's attention. Bức tranh vẽ trên tường thu hút sự chú ý của mọi người. |
Graffiti vandal Kẻ phá hoại graffiti | The graffiti vandal defaced public property with spray paint. Kẻ phá hoại graffiti đã làm bẩn tài sản công cộng bằng sơn phun. |
Graffiti (Verb)
Kids graffiti walls in urban areas, expressing creativity and rebellion.
Trẻ em vẽ bậy tường ở khu vực thành thị, thể hiện sự sáng tạo và nổi loạn.
Graffiti artists use spray cans to create colorful murals in public spaces.
Nghệ sĩ graffiti sử dụng lon phun để tạo ra bức tranh tường sặc sỡ ở không gian công cộng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp