Bản dịch của từ Graffiti trong tiếng Việt
Graffiti

Graffiti (Noun)
Graffiti often conveys social messages or political statements in cities.
Graffiti thường truyền đạt thông điệp xã hội hoặc tuyên bố chính trị trong thành phố.
The city council is trying to combat graffiti to improve the urban environment.
Hội đồng thành phố đang cố gắng chống lại việc vẽ graffiti để cải thiện môi trường đô thị.
Some famous artists started their careers by creating graffiti art on walls.
Một số nghệ sĩ nổi tiếng bắt đầu sự nghiệp của họ bằng cách tạo nghệ thuật graffiti trên tường.
Dạng danh từ của Graffiti (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graffiti | Graffitis |
Kết hợp từ của Graffiti (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of graffiti Bức tranh vẽ trên tường | The piece of graffiti on the wall caught everyone's attention. Bức tranh vẽ trên tường thu hút sự chú ý của mọi người. |
Graffiti vandal Kẻ phá hoại graffiti | The graffiti vandal defaced public property with spray paint. Kẻ phá hoại graffiti đã làm bẩn tài sản công cộng bằng sơn phun. |
Graffiti (Verb)
Kids graffiti walls in urban areas, expressing creativity and rebellion.
Trẻ em vẽ bậy tường ở khu vực thành thị, thể hiện sự sáng tạo và nổi loạn.
Graffiti artists use spray cans to create colorful murals in public spaces.
Nghệ sĩ graffiti sử dụng lon phun để tạo ra bức tranh tường sặc sỡ ở không gian công cộng.
Some view graffiti as vandalism, while others see it as art.
Một số người coi graffiti là hủy hoại, trong khi người khác xem nó là nghệ thuật.
Dạng động từ của Graffiti (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graffiti |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graffitied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graffitied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Graffitis |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graffitiing |
Graffiti là thuật ngữ chỉ các hình vẽ hoặc chữ viết được thực hiện trên bề mặt công cộng, thường không có sự cho phép của chủ sở hữu. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Ý "graffiato", nghĩa là "cào". Trong tiếng Anh, từ "graffiti" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong viết và phát âm; tuy nhiên, ở Anh, graffiti có thể được coi như một hình thức nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó thường bị gắn liền với hành vi phá hoại.
Từ "graffiti" có nguồn gốc từ tiếng Ý "graffito", là dạng số ít của "graffiti", mang ý nghĩa là hình vẽ hoặc chữ viết trên tường. Từ này lại bắt nguồn từ động từ Latinh "graffire", có nghĩa là "khắc" hoặc "viết". Trong thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật đường phố, phản ánh sự bộc lộ cá nhân và đời sống đô thị. Hiện nay, graffiti thường liên quan đến văn hóa hip-hop và nghệ thuật đường phố, đồng thời cũng gợi lên những tranh luận về mỹ thuật và ý nghĩa xã hội.
Từ "graffiti" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về nghệ thuật đường phố và vấn đề xã hội liên quan. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, xã hội học và phê bình văn hóa, liên quan đến việc thể hiện bản sắc cá nhân hoặc phản ánh các quan điểm chính trị thông qua hình thức nghệ thuật không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
