Bản dịch của từ Grande trong tiếng Việt
Grande

Grande (Adjective)
She ordered a grande latte at the social event.
Cô ấy đặt một ly latte grande tại sự kiện xã hội.
The cafe offered a grande size for their social gatherings.
Quán cà phê cung cấp kích thước grande cho các buổi họp xã hội của họ.
The grande coffee was a popular choice among the social crowd.
Cà phê grande là sự lựa chọn phổ biến trong đám đông xã hội.
Grande (Noun)
She ordered a grande latte at the coffee shop.
Cô ấy đặt một ly latte size grande tại quán cà phê.
The grande size is popular among coffee enthusiasts.
Kích thước grande rất được ưa chuộng trong cộng đồng yêu cà phê.
The barista handed her a grande cappuccino with a smile.
Người pha chế đưa cho cô ấy một cốc cappuccino size grande với nụ cười.
"Grande" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và có nghĩa là "lớn" hoặc "to". Trong ngữ cảnh văn hóa cà phê, từ này thường được sử dụng để chỉ kích thước của đồ uống, phổ biến trong chuỗi cà phê như Starbucks, với nghĩa "kích thước lớn". Từ "grande" được sử dụng đồng nhất trong cả British và American English, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng có thể biến đổi về cách sử dụng trong văn hóa từng vùng.
Từ "grande" xuất phát từ tiếng Latin "grandis", có nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". Trong quá trình phát triển, từ này đã được tiếp thu vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý, vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó. Hiện nay, "grande" thường được sử dụng để chỉ kích thước lớn hoặc sự vĩ đại trong chất lượng, phản ánh sự mở rộng về ý nghĩa từ gốc của nó.
Từ "grande" chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh không chính thức, nhấn mạnh sự lớn lao hoặc tầm cỡ của một đối tượng nào đó. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chuẩn mực của nó, thường liên quan đến ngữ cảnh văn hóa ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả kích thước đồ uống. Sự xuất hiện chủ yếu trong hội thoại hàng ngày hoặc quảng cáo, nhưng không phổ biến trong các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


