Bản dịch của từ Grandfather clock trong tiếng Việt

Grandfather clock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandfather clock(Noun)

gɹˈænfɑðəɹ klɑk
gɹˈænfɑðəɹ klɑk
01

Một chiếc đồng hồ pendulum cao, đứng độc lập với một vỏ che đến sàn nhà.

A tall, freestanding pendulum clock with a case that reaches the floor.

Ví dụ
02

Một chiếc đồng hồ thường được liên kết với âm thanh sâu và vang vọng, thường được sử dụng trong nhà ở hoặc không gian công cộng.

A clock traditionally associated with a deep, resonant sound, often used in homes or public spaces.

Ví dụ