Bản dịch của từ Grandfather clock trong tiếng Việt
Grandfather clock

Grandfather clock (Noun)
Một chiếc đồng hồ pendulum cao, đứng độc lập với một vỏ che đến sàn nhà.
A tall, freestanding pendulum clock with a case that reaches the floor.
My grandfather clock stands proudly in our living room.
Chiếc đồng hồ ông nội tôi đứng tự hào trong phòng khách.
The grandfather clock does not work anymore since last year.
Chiếc đồng hồ ông nội không còn hoạt động từ năm ngoái.
Is your grandfather clock still ticking after all these years?
Chiếc đồng hồ ông nội của bạn vẫn chạy sau tất cả những năm qua không?
My grandfather clock chimes every hour, filling the room with sound.
Đồng hồ ông nội của tôi điểm chuông mỗi giờ, làm đầy căn phòng.
The grandfather clock does not work anymore; it stopped last week.
Đồng hồ ông nội không còn hoạt động nữa; nó đã dừng lại tuần trước.
Does your grandfather clock have a unique sound that you enjoy?
Đồng hồ ông nội của bạn có âm thanh đặc biệt mà bạn thích không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp