Bản dịch của từ Grandfather clock trong tiếng Việt

Grandfather clock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandfather clock (Noun)

gɹˈænfɑðəɹ klɑk
gɹˈænfɑðəɹ klɑk
01

Một chiếc đồng hồ pendulum cao, đứng độc lập với một vỏ che đến sàn nhà.

A tall, freestanding pendulum clock with a case that reaches the floor.

Ví dụ

My grandfather clock stands proudly in our living room.

Chiếc đồng hồ ông nội tôi đứng tự hào trong phòng khách.

The grandfather clock does not work anymore since last year.

Chiếc đồng hồ ông nội không còn hoạt động từ năm ngoái.

Is your grandfather clock still ticking after all these years?

Chiếc đồng hồ ông nội của bạn vẫn chạy sau tất cả những năm qua không?

02

Một chiếc đồng hồ thường được liên kết với âm thanh sâu và vang vọng, thường được sử dụng trong nhà ở hoặc không gian công cộng.

A clock traditionally associated with a deep, resonant sound, often used in homes or public spaces.

Ví dụ

My grandfather clock chimes every hour, filling the room with sound.

Đồng hồ ông nội của tôi điểm chuông mỗi giờ, làm đầy căn phòng.

The grandfather clock does not work anymore; it stopped last week.

Đồng hồ ông nội không còn hoạt động nữa; nó đã dừng lại tuần trước.

Does your grandfather clock have a unique sound that you enjoy?

Đồng hồ ông nội của bạn có âm thanh đặc biệt mà bạn thích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grandfather clock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandfather clock

Không có idiom phù hợp