Bản dịch của từ Granulocyte trong tiếng Việt
Granulocyte

Granulocyte (Noun)
Một tế bào bạch cầu có các hạt bài tiết trong tế bào chất của nó, tức là bạch cầu trung tính, basophil hoặc eosinophil.
A white blood cell with secretory granules in its cytoplasm ie a neutrophil basophil or eosinophil.
Granulocytes play a crucial role in the body's immune response.
Granulocytes đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể.
Not having enough granulocytes can weaken the immune system.
Không có đủ granulocytes có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.
Are granulocytes the most abundant type of white blood cells?
Liệu granulocytes có phải là loại tế bào máu trắng phổ biến nhất không?
Họ từ
Granulocyte là một loại tế bào bạch cầu có chứa các hạt nhỏ trong chất cytoplasma và đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể. Granulocyte được chia thành ba loại chính: neutrophil, eosinophil và basophil, mỗi loại có chức năng riêng biệt trong việc chống lại nhiễm trùng và phản ứng dị ứng. Từ này được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay cách viết.
Từ "granulocyte" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "granulum" có nghĩa là "hạt nhỏ" và "cyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kytos", có nghĩa là "tế bào". Granulocyte là một loại tế bào máu trắng có hạt trong bào tương, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch. Lịch sử nghiên cứu cho thấy chúng được phát hiện vào thế kỷ 19 và hiện tại được sử dụng rộng rãi trong y học để chẩn đoán và theo dõi các bệnh nhiễm trùng và rối loạn máu.
Từ "granulocyte" thường không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, vì chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và y học hơn là ngôn ngữ hàng ngày. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được dùng trong các bài viết nghiên cứu về miễn dịch, sinh lý học và bệnh lý học, để mô tả một loại bạch cầu có hạt. Granulocyte thường được đề cập trong các bài thuyết trình y tế hoặc tài liệu chuyên môn về hệ miễn dịch và các bệnh liên quan.