Bản dịch của từ Granuloma trong tiếng Việt
Granuloma

Granuloma (Noun)
Một khối mô hạt, thường được tạo ra để đáp ứng với nhiễm trùng, viêm hoặc sự hiện diện của chất lạ.
A mass of granulation tissue typically produced in response to infection inflammation or the presence of a foreign substance.
The doctor found a granuloma in Maria's lung during her check-up.
Bác sĩ phát hiện một granuloma trong phổi của Maria trong lần kiểm tra.
There is no granuloma present in John's recent medical tests.
Không có granuloma nào trong các xét nghiệm y tế gần đây của John.
Is a granuloma common in patients with chronic infections?
Granuloma có phổ biến trong bệnh nhân bị nhiễm trùng mãn tính không?
Họ từ
Granuloma là một tổn thương mô, thường xảy ra do phản ứng viêm mãn tính, biểu hiện bởi sự tập trung của tế bào miễn dịch, chủ yếu là đại thực bào, lympho bào và tế bào hình sao. Tổn thương này có thể xuất hiện trong nhiều bệnh lý khác nhau như bệnh lao, viêm lộ tuyến và bệnh sarcoidosis. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực y học cụ thể.
Từ "granuloma" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "granulum", có nghĩa là "hạt nhỏ". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nốt sần nhỏ hình thành trong cơ thể liên quan đến phản ứng viêm mãn tính. Granuloma thường xuất hiện khi cơ thể cố gắng cô lập các chất hoặc tác nhân mà hệ miễn dịch không thể tiêu diệt. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc của mô và phản ứng của cơ thể trước những kích thích lạ.
Từ "granuloma" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu thuộc lĩnh vực y học chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc thảo luận về bệnh lý viêm, nốt granuloma có thể được đề cập. Ngoài ra, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh nghiên cứu y học, đặc biệt trong các bài báo khoa học liên quan đến tình trạng viêm và miễn dịch.