Bản dịch của từ Granuloma trong tiếng Việt

Granuloma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Granuloma (Noun)

gɹænjəlˈoʊmə
gɹænjəlˈoʊmə
01

Một khối mô hạt, thường được tạo ra để đáp ứng với nhiễm trùng, viêm hoặc sự hiện diện của chất lạ.

A mass of granulation tissue typically produced in response to infection inflammation or the presence of a foreign substance.

Ví dụ

The doctor found a granuloma in Maria's lung during her check-up.

Bác sĩ phát hiện một granuloma trong phổi của Maria trong lần kiểm tra.

There is no granuloma present in John's recent medical tests.

Không có granuloma nào trong các xét nghiệm y tế gần đây của John.

Is a granuloma common in patients with chronic infections?

Granuloma có phổ biến trong bệnh nhân bị nhiễm trùng mãn tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/granuloma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granuloma

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.