Bản dịch của từ Grass up trong tiếng Việt
Grass up
Verb

Grass up(Verb)
ɡɹˈæs ˈʌp
ɡɹˈæs ˈʌp
Ví dụ
02
Phản bội ai đó bằng cách tiết lộ sai phạm của họ.
To betray someone by revealing their wrongdoing.
Ví dụ
Grass up

Phản bội ai đó bằng cách tiết lộ sai phạm của họ.
To betray someone by revealing their wrongdoing.