Bản dịch của từ Grasscloth trong tiếng Việt

Grasscloth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grasscloth (Noun)

01

Một loại vải mịn, nhẹ giống như vải lanh, được dệt từ các sợi của vỏ bên trong của cây gai.

A fine light cloth resembling linen woven from the fibres of the inner bark of the ramie plant.

Ví dụ

Grasscloth adds a touch of elegance to any room decor.

Grasscloth thêm sự lịch lãm vào trang trí phòng nào.

Some people find grasscloth too delicate for everyday use.

Một số người thấy grasscloth quá mỏng manh để sử dụng hàng ngày.

Is grasscloth a popular choice for wall coverings in your country?

Liệu grasscloth có phổ biến trong lựa chọn vật liệu trang trí tường ở nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grasscloth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grasscloth

Không có idiom phù hợp