Bản dịch của từ Grasscloth trong tiếng Việt
Grasscloth

Grasscloth (Noun)
Grasscloth adds a touch of elegance to any room decor.
Grasscloth thêm sự lịch lãm vào trang trí phòng nào.
Some people find grasscloth too delicate for everyday use.
Một số người thấy grasscloth quá mỏng manh để sử dụng hàng ngày.
Is grasscloth a popular choice for wall coverings in your country?
Liệu grasscloth có phổ biến trong lựa chọn vật liệu trang trí tường ở nước bạn không?
Grasscloth là một loại vật liệu dùng để trang trí nội thất, được làm từ sợi tự nhiên như cỏ, cây dừa hoặc cây mía. Vật liệu này thường được sử dụng để bọc tường, mang lại cảm giác gần gũi và ấm áp cho không gian. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này; cả hai đều sử dụng "grasscloth" để chỉ cùng một loại vật liệu. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa và thiết kế nội thất, grasscloth có thể được ưa chuộng hơn ở một số khu vực nhất định.
Từ "grasscloth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "grass" (cỏ) và "cloth" (vải). Cộng đồng sử dụng thuật ngữ này chủ yếu trong ngành nội thất để chỉ loại vải trang trí được làm từ sợi cỏ tự nhiên. Lịch sử phát triển của grasscloth bắt nguồn từ các truyền thống dệt thủ công tại châu Á, nơi nguyên liệu tự nhiên đã được khai thác để tạo ra các sản phẩm tinh xảo, một phần quan trọng trong thiết kế không gian hiện đại. Các yếu tố môi trường bền vững và thẩm mỹ cổ điển của grasscloth đã khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong trang trí nội thất ngày nay.
Từ "grasscloth" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực trang trí nội thất, mô tả một loại vải làm từ sợi tự nhiên, thường được sử dụng để lót tường. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong các phần nghe, nói, đọc, viết là khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vật liệu trang trí hoặc phong cách nghệ thuật. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, thiết kế nội thất, và trang trí nhà cửa.