Bản dịch của từ Ramie trong tiếng Việt
Ramie
Noun [U/C]

Ramie(Noun)
rˈeɪmi
ˈreɪmi
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loại vải tự nhiên có khả năng chống nhăn tốt hơn bông.
A type of natural textile that is more wrinkleresistant than cotton
Ví dụ
Ramie

Một loại vải tự nhiên có khả năng chống nhăn tốt hơn bông.
A type of natural textile that is more wrinkleresistant than cotton