Bản dịch của từ Ramie trong tiếng Việt

Ramie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ramie(Noun)

rˈeɪmi
ˈreɪmi
01

Một loại vải được làm từ sợi của cây ramie, thường được sử dụng cho quần áo và đồ dệt.

A fabric made from the fiber of the ramie plant used for clothing and textiles

Ví dụ
02

Cây dai, một loài cây tầm ma có nguồn gốc từ Đông Á.

The ramie plant a species of nettle native to East Asia

Ví dụ
03

Một loại vải tự nhiên có khả năng chống nhăn tốt hơn bông.

A type of natural textile that is more wrinkleresistant than cotton

Ví dụ