Bản dịch của từ Ramie trong tiếng Việt

Ramie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ramie (Noun)

01

Một loại sợi thực vật nổi tiếng vì độ dài và độ dai của nó.

A vegetable fibre noted for its length and toughness.

Ví dụ

Ramie is often used in eco-friendly clothing brands like Patagonia.

Ramie thường được sử dụng trong các thương hiệu thời trang thân thiện với môi trường như Patagonia.

Many people do not know ramie is a strong vegetable fiber.

Nhiều người không biết ramie là một loại sợi thực vật mạnh mẽ.

Is ramie more sustainable than cotton for social fashion initiatives?

Ramie có bền vững hơn bông cho các sáng kiến thời trang xã hội không?

02

Cây thuộc họ tầm ma tạo ra gai, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu á.

The plant of the nettle family which yields ramie native to tropical asia.

Ví dụ

Ramie is widely used in making eco-friendly clothing in Vietnam.

Ramie được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất quần áo thân thiện với môi trường ở Việt Nam.

Many people do not know about the benefits of ramie fibers.

Nhiều người không biết về lợi ích của sợi ramie.

Is ramie a popular material for sustainable fashion in social circles?

Ramie có phải là chất liệu phổ biến cho thời trang bền vững trong các vòng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ramie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ramie

Không có idiom phù hợp