Bản dịch của từ Graveyard watch trong tiếng Việt

Graveyard watch

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graveyard watch (Phrase)

ɡɹˈeɪvjˌɑɹd wˈɑtʃ
ɡɹˈeɪvjˌɑɹd wˈɑtʃ
01

Một khoảng thời gian làm nhiệm vụ vào ban đêm, đặc biệt là người canh gác tại một nhà máy, tàu hải quân, v.v.

A period of duty during the night especially as a watchman at a factory navy ship etc.

Ví dụ

The graveyard watch starts at midnight and ends at 6 AM.

Ca trực đêm bắt đầu lúc nửa đêm và kết thúc lúc 6 giờ sáng.

Many workers dislike the graveyard watch due to its odd hours.

Nhiều công nhân không thích ca trực đêm vì giờ làm việc kỳ lạ.

Does the factory offer bonuses for the graveyard watch shifts?

Nhà máy có thưởng cho ca trực đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graveyard watch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graveyard watch

Không có idiom phù hợp