Bản dịch của từ Graveyard watch trong tiếng Việt
Graveyard watch

Graveyard watch (Phrase)
The graveyard watch starts at midnight and ends at 6 AM.
Ca trực đêm bắt đầu lúc nửa đêm và kết thúc lúc 6 giờ sáng.
Many workers dislike the graveyard watch due to its odd hours.
Nhiều công nhân không thích ca trực đêm vì giờ làm việc kỳ lạ.
Does the factory offer bonuses for the graveyard watch shifts?
Nhà máy có thưởng cho ca trực đêm không?
"Graveyard watch" là thuật ngữ chỉ ca làm việc diễn ra vào ban đêm, thường từ nửa đêm đến sáng, ở các lĩnh vực như an ninh hoặc cứu hộ. Nó thể hiện công việc giám sát và bảo vệ khu vực từ những hiểm họa tiềm ẩn khi đa số người dân đều ngủ say. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đều được sử dụng với nghĩa giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa và thái độ đối với ca làm việc qua đêm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào tính mạo hiểm và khó khăn hơn.
Cụm từ "graveyard watch" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "graveyard" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "graveyard" (nơi chôn cất) và "watch" từ tiếng Đức cổ "wahta" (cảnh giác, theo dõi). Lịch sử của nó liên quan đến việc làm nhiệm vụ canh gác tại các khu vực vắng vẻ, thường là trong đêm. Nghĩa hiện tại của "graveyard watch" thường chỉ một ca làm việc vào ban đêm, khi mà sự sống thường tạm ngưng lại, phản ánh sự liên hệ giữa sự tĩnh lặng của nghĩa trang và trách nhiệm giám sát.
Cụm từ "graveyard watch" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong môi trường học thuật, nó thường liên quan đến các tình huống theo dõi hoặc ghi chép vào ban đêm tại các khu vực hẻo lánh, chẳng hạn như nghĩa địa. Trong ngữ cảnh công việc, thuật ngữ này ám chỉ các ca làm việc muộn, nơi người lao động trực tiếp giám sát các hoạt động hoặc sự kiện trong thời gian khuyết tán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp