Bản dịch của từ Grazer trong tiếng Việt
Grazer

Grazer (Noun)
The grazer in our group prefers vegetarian options.
Người chăn thả trong nhóm của chúng tôi thích các lựa chọn chay.
She is not a fan of being labeled as a grazer.
Cô ấy không phải là người hâm mộ của việc bị gắn mác là người chăn thả.
Is the grazer role important in social gatherings like IELTS parties?
Vai trò của người chăn thả có quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội như các bữa tiệc IELTS không?
Một con vật ăn cỏ.
An animal that grazes.
The grazer peacefully eats grass in the field.
Người ăn cỏ ăn cỏ một cách yên bình trên cánh đồng.
The grazer avoids eating meat and prefers vegetarian meals.
Người ăn cỏ tránh ăn thịt và thích các bữa ăn chay.
Is the grazer a herbivore or a carnivore in nature?
Người ăn cỏ là loài ăn cỏ hay ăn thịt trong tự nhiên?
The grazer quickly changed channels during the boring documentary.
Người xem truyền hình chuyển kênh nhanh chóng trong khi xem phim tài liệu nhạt nhẽo.
She is not a grazer, she prefers to watch movies from start to finish.
Cô ấy không phải là người xem truyền hình chuyển kênh, cô ấy thích xem phim từ đầu đến cuối.
Is your friend a grazer or does he watch TV shows attentively?
Bạn có phải là người xem truyền hình chuyển kênh hay bạn xem chương trình truyền hình một cách chăm chú không?
Từ "grazer" chỉ đến một loài động vật ăn cỏ, thường là những loài thú lớn như bò, cừu và hươu, mà thức ăn chủ yếu là cỏ hoặc các loại thực vật khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả động vật nhai lại trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng mang nghĩa rộng hơn có thể chỉ bất kỳ sinh vật nào tiêu thụ thực vật. Sự khác biệt trong phát âm và cách sử dụng giữa hai biến thể khá nhỏ, nhưng có thể ảnh hưởng tới ngữ cảnh và phong cách ngôn ngữ.
Từ "grazer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "grādere", có nghĩa là "gặm cỏ" hoặc "làm sạch". Từ này được chuyển thể qua tiếng Anh cổ và hiện đại với nghĩa chỉ những động vật hoặc cá nhân ăn cỏ, thường là gia súc hoặc sinh vật hoang dã. Ý nghĩa hiện tại không chỉ đề cập đến hành động ăn uống mà còn thể hiện sự tiếp cận và tương tác với môi trường, nhấn mạnh vai trò sinh thái của việc tiêu thụ thực vật trong hệ sinh thái.
Từ "grazer" thường không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và nông nghiệp để chỉ động vật ăn cỏ, như gia súc hoặc thú rừng. Ngoài ra, "grazer" cũng có thể ám chỉ đến những người có thói quen ăn uống không định lượng, thường gặp trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp