Bản dịch của từ Great-circle trong tiếng Việt

Great-circle

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great-circle (Noun)

01

Một đường tròn trên bề mặt của một quả cầu nằm trong mặt phẳng đi qua tâm của quả cầu.

A circle on the surface of a sphere that lies in a plane passing through the center of the sphere.

Ví dụ

The great-circle route saves time for flights from New York to London.

Đường tròn lớn tiết kiệm thời gian cho các chuyến bay từ New York đến London.

The great-circle route is not used for all international flights.

Đường tròn lớn không được sử dụng cho tất cả các chuyến bay quốc tế.

Is the great-circle route the best for traveling between continents?

Đường tròn lớn có phải là tốt nhất để đi lại giữa các châu lục không?

Great-circle (Adjective)

01

Của hoặc biểu thị khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm trên bề mặt của hình cầu hoặc bề mặt cong khác.

Of or denoting the shortest distance between two points on the surface of a sphere or other curved surface.

Ví dụ

The great-circle route between New York and London is the shortest.

Đường tròn lớn giữa New York và London là ngắn nhất.

The great-circle distance is not always the easiest to calculate.

Khoảng cách theo đường tròn lớn không phải lúc nào cũng dễ tính.

Is the great-circle path the best option for long flights?

Liệu đường tròn lớn có phải là lựa chọn tốt nhất cho các chuyến bay dài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Great-circle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great-circle

Không có idiom phù hợp